Bản dịch của từ Heart-aching trong tiếng Việt
Heart-aching

Heart-aching (Adjective)
Điều đó gây ra hoặc được đặc trưng hoặc kèm theo đau lòng. về sau cũng tổng quát hơn: cảm động sâu sắc; bày tỏ hoặc biểu đạt cảm giác mãnh liệt.
That causes or is characterized or accompanied by heartache later also more generally deeply moving expressing or expressive of intense feeling.
The heart-aching stories of refugees moved everyone during the conference.
Những câu chuyện đau lòng của người tị nạn đã làm mọi người xúc động trong hội nghị.
The heart-aching film about poverty did not win any awards.
Bộ phim đau lòng về nghèo đói không giành được bất kỳ giải thưởng nào.
Is the heart-aching music at the event too emotional for you?
Âm nhạc đau lòng tại sự kiện có quá cảm động với bạn không?
Heart-aching (Noun)
The heart-aching stories of refugees moved many at the conference.
Những câu chuyện đau lòng của người tị nạn đã cảm động nhiều người tại hội nghị.
Her heart-aching experience in poverty is often ignored by society.
Trải nghiệm đau lòng của cô về nghèo đói thường bị xã hội bỏ qua.
Are heart-aching tales about social injustice common in your community?
Có phải những câu chuyện đau lòng về bất công xã hội phổ biến trong cộng đồng bạn không?
Từ "heart-aching" là một tính từ chỉ cảm giác đau khổ, buồn bã sâu sắc, thường liên quan đến khía cạnh tình cảm hoặc tình yêu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm khiến người ta cảm thấy như thể trái tim mình bị tổn thương. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "heartache" nhiều hơn trong văn viết.
Từ "heart-aching" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "heart" với "aching". "Heart" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "heorte", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic và Proto-Indo-European, ngụ ý về trung tâm cảm xúc và sự sống. "Aching" từ tiếng Middle English "achen", biểu thị cảm giác đau đớn. Kết hợp lại, "heart-aching" miêu tả cảm giác đau đớn sâu sắc trong tâm hồn, phản ánh nỗi buồn hay mất mát, thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm tình cảm mãnh liệt trong hiện tại.
Từ "heart-aching" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như tình cảm, mối quan hệ và nỗi buồn, nhưng thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học và âm nhạc để miêu tả cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự đau khổ hay nỗi nhớ.