Bản dịch của từ Hewer trong tiếng Việt
Hewer

Hewer (Noun)
Người đốn gỗ; tiều phu.
A person who cuts timber; a woodcutter.
The hewer worked tirelessly in the forest, chopping down trees.
Người chặt gỗ đã làm việc không mệt mỏi trong rừng, chặt hạ cây.
The village relied on the skilled hewer to provide wood for construction.
Làng dựa vào người chặt gỗ tài năng để cung cấp gỗ cho xây dựng.
The hewer's axe was sharp, making his job of cutting timber easier.
Cây rìu của người chặt gỗ rất sắc, giúp công việc chặt gỗ trở nên dễ dàng hơn.
The hewer worked tirelessly in the coal mine.
Người khai thác làm việc không ngừng trong mỏ than.
The hewer's job is physically demanding and requires skill.
Công việc của người khai thác đòi hỏi sức khỏe và kỹ năng.
The hewer's safety is a priority in the mining industry.
An toàn của người khai thác là ưu tiên trong ngành công nghiệp khai thác.
Hewer (Noun Countable)
The hewer was busy cutting wood for the construction project.
Người cắt gỗ bận rộ lên cho dự án xây dựng.
The skilled hewer shaped the logs into perfect pieces for the house.
Người cắt gỗ tài năng hình thành các khúc gỗ thành các mảnh hoàn hảo cho ngôi nhà.
The old hewer passed down his knowledge to the younger generation.
Người cắt gỗ già truyền lại kiến thức của mình cho thế hệ trẻ.
Hewer (Verb)
The community hewer to traditional customs in their daily lives.
Cộng đồng tuân theo phong tục truyền thống trong cuộc sống hàng ngày.
She hewers to the rules of etiquette at social gatherings.
Cô ấy tuân thủ theo quy tắc lễ nghĩa tại các buổi tụ tập xã hội.
The organization hewers to a strict code of conduct for its members.
Tổ chức tuân theo một quy tắc ứng xử nghiêm ngặt cho các thành viên của mình.
The lumberjack hewed the tree with precision.
Người chặt gỗ đã chặt cây một cách chính xác.
The stone mason hews the marble for the sculpture.
Người mộc đã đục đá cẩm thạch cho tác phẩm điêu khắc.
The blacksmith hews the metal to create intricate designs.
Thợ rèn chặt kim loại để tạo ra các thiết kế tinh xảo.
Họ từ
Hewer là danh từ chỉ người thực hiện hành động chặt, đốn, thường liên quan đến việc khai thác gỗ hoặc đá. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ động từ "hew" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chặt đổ hoặc tạc đẽo. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi nhiều người có xu hướng sử dụng các từ ngữ như "logger" hoặc "quarry worker" để chỉ người làm nghề tương tự.
Từ "hewer" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "heawian", có nghĩa là "chặt, cưa". Gốc Latin tương ứng là "caedere", cũng mang nghĩa là "chặt, đốn". Trong lịch sử, nghề hewer thường liên quan đến các công việc khai thác gỗ hoặc đá. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự liên quan đến hành động chặt đốn hoặc cắt giảm vật liệu, thể hiện rõ cách mà từ đã phát triển từ các hoạt động lao động thủ công trong quá khứ.
Từ "hewer" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh của bài thi, từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp hoặc lao động mạnh. Thoát khỏi bài thi IELTS, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả công việc trong ngành xây dựng, khai thác khoáng sản và các hoạt động ngoài trời, nơi có sự cần thiết trong việc cắt hoặc chặt các vật liệu lớn như gỗ hoặc đá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp