Bản dịch của từ Hewer trong tiếng Việt
Hewer
Hewer (Noun)
Người đốn gỗ; tiều phu
A person who cuts timber; a woodcutter
The hewer worked tirelessly in the forest, chopping down trees.
Người chặt gỗ đã làm việc không mệt mỏi trong rừng, chặt hạ cây.
The village relied on the skilled hewer to provide wood for construction.
Làng dựa vào người chặt gỗ tài năng để cung cấp gỗ cho xây dựng.
Hewer (Noun Countable)
The hewer was busy cutting wood for the construction project.
Người cắt gỗ bận rộ lên cho dự án xây dựng.
The skilled hewer shaped the logs into perfect pieces for the house.
Người cắt gỗ tài năng hình thành các khúc gỗ thành các mảnh hoàn hảo cho ngôi nhà.
Hewer (Verb)
The community hewer to traditional customs in their daily lives.
Cộng đồng tuân theo phong tục truyền thống trong cuộc sống hàng ngày.
She hewers to the rules of etiquette at social gatherings.
Cô ấy tuân thủ theo quy tắc lễ nghĩa tại các buổi tụ tập xã hội.
The lumberjack hewed the tree with precision.
Người chặt gỗ đã chặt cây một cách chính xác.
The stone mason hews the marble for the sculpture.
Người mộc đã đục đá cẩm thạch cho tác phẩm điêu khắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp