Bản dịch của từ Hit the panic button trong tiếng Việt
Hit the panic button

Hit the panic button (Verb)
During the protest, many people hit the panic button and fled.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã nhấn nút hoảng loạn và bỏ chạy.
She didn't hit the panic button during the social crisis last year.
Cô ấy đã không nhấn nút hoảng loạn trong cuộc khủng hoảng xã hội năm ngoái.
Did you hit the panic button when the crowd surged forward?
Bạn có nhấn nút hoảng loạn khi đám đông xô tới không?
Many people hit the panic button during the recent social unrest.
Nhiều người đã nhấn nút khẩn cấp trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.
She did not hit the panic button when the protest escalated.
Cô ấy không nhấn nút khẩn cấp khi cuộc biểu tình leo thang.
Did they hit the panic button at the last community meeting?
Họ có nhấn nút khẩn cấp trong cuộc họp cộng đồng cuối cùng không?
Ngừng hoạt động hoặc trở nên không hiệu quả do áp lực quá lớn.
To stop functioning or become ineffective due to overwhelming pressure.
Many people hit the panic button during the 2020 pandemic lockdown.
Nhiều người đã nhấn nút hoảng sợ trong đợt phong tỏa năm 2020.
She did not hit the panic button when the social media crisis arose.
Cô ấy không nhấn nút hoảng sợ khi khủng hoảng truyền thông xã hội xảy ra.
Did students hit the panic button during the exam period last year?
Có phải sinh viên đã nhấn nút hoảng sợ trong kỳ thi năm ngoái không?
Cụm từ "hit the panic button" chỉ hành động kích hoạt một phản ứng khẩn cấp khi gặp tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc và quản lý để diễn tả sự mất kiểm soát hoặc phản ứng nhanh chóng không cần thiết. Không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng cụm từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi.