Bản dịch của từ Ho trong tiếng Việt
Ho

Ho (Interjection)
Ho! Look who just arrived at the social event.
ồ! Hãy nhìn xem ai vừa đến sự kiện xã hội.
Ho! Don't forget to RSVP for the social gathering.
Ho! Đừng quên trả lời cho buổi họp mặt giao lưu.
Ho! The social club meeting starts at 6 PM sharp.
Ho! Cuộc họp câu lạc bộ xã hội bắt đầu đúng 6 giờ chiều.
(hiếm) nói kèm theo một cuộc tấn công mạnh mẽ.
(rare) said accompanying a vigorous attack.
Ho! The activists protested against the government's decision.
ồ! Các nhà hoạt động phản đối quyết định của chính phủ.
The crowd shouted 'Ho!' as they marched in unity.
Đám đông hét lên 'Ho!' khi họ đoàn kết diễu hành.
The leader's speech was met with a resounding 'Ho!' from supporters.
Bài phát biểu của người lãnh đạo đã vang lên 'Ho!' từ những người ủng hộ.
Ho! There is a new social media platform launching today!
ồ! Hôm nay có một nền tảng truyền thông xã hội mới ra mắt!
The party is at Ho's house tonight.
Bữa tiệc diễn ra tại nhà Hồ tối nay.
Ho! Look at the number of followers on her account!
Ho! Hãy nhìn vào số lượng người theo dõi trên tài khoản của cô ấy!
Ho (Noun)
Một điểm dừng; dừng lại; một nhịp độ vừa phải.
A stop; a halt; a moderation of pace.
After a long day of work, they made a ho at the park.
Sau một ngày dài làm việc, họ trò chuyện ở công viên.
The party came to a ho when the music suddenly stopped.
Bữa tiệc kết thúc khi âm nhạc đột ngột dừng lại.
The conversation took a ho when discussing sensitive topics.
Cuộc trò chuyện trở nên căng thẳng khi thảo luận về những chủ đề nhạy cảm.
Từ "ho" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động phản ứng của cơ thể nhằm làm sạch đường hô hấp, thường xuất hiện khi có sự kích thích từ vi khuẩn, virus, hoặc chất gây dị ứng. Từ này có thể được sử dụng như danh từ và động từ. Trong các ngữ cảnh y học, "ho" có thể được phân loại thành ho khan và ho có đờm, mỗi loại có nguyên nhân và cách điều trị riêng. Kỹ thuật mô tả hiểu rõ về "ho" là cần thiết trong nghiên cứu y tế và sinh học.
Từ "ho" trong tiếng Việt xuất phát từ tiếng Hán, có nghĩa là sự phát ra âm thanh từ hệ hô hấp, thường liên quan đến sự không khỏe hoặc kích thích của đường hô hấp. Tiếng Hán "咳" (hái) mô tả hành động này. Sự phát triển của từ "ho" trong ngôn ngữ hiện đại không chỉ duy trì nghĩa ban đầu mà còn mang theo những biểu cảm về sức khỏe, thể trạng của một cá nhân.
Từ "ho" là một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Việt, nhưng trong ngữ cảnh bài thi IELTS, nó không có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong các tình huống giao tiếp phổ biến, từ "ho" thường được sử dụng để chỉ triệu chứng của bệnh lý hoặc để thu hút sự chú ý của người khác. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn học, "ho" có thể được sử dụng như một biểu tượng cho sự khó chịu hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



