Bản dịch của từ If trong tiếng Việt
If

If (Conjunction)
Nếu như, giả sử như.
What if, suppose if.
What if we organize a charity event next month?
Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng tới?
Suppose if she arrives late, what should we do?
Giả sử nếu cô ấy đến muộn, chúng ta nên làm gì?
If they win the competition, they will donate the prize money.
Nếu họ thắng cuộc thi, họ sẽ quyên góp tiền thưởng.
If you were to win the lottery, what would you do?
Nếu bạn trúng số, bạn sẽ làm gì?
Suppose if he arrives late, we will start without him.
Giả sử nếu anh ấy đến muộn, chúng ta sẽ bắt đầu mà không có anh ấy.
(giới thiệu mệnh đề điều kiện) với điều kiện hoặc giả định rằng; trong trường hợp đó.
(introducing a conditional clause) on the condition or supposition that; in the event that.
If you finish your homework, you can go out.
Nếu bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể đi chơi.
If it rains, the outdoor event will be canceled.
Nếu trời mưa, sự kiện ngoài trời sẽ bị hủy.
If she arrives late, the meeting will start without her.
Nếu cô ấy đến muộn, cuộc họp sẽ bắt đầu không có cô ấy.
Bất chấp khả năng đó; dù có hay không.
Despite the possibility that; no matter whether.
If you want to join the club, you need to pay.
Nếu bạn muốn tham gia câu lạc bộ, bạn cần phải trả tiền.
If she attends the meeting, we will discuss the project.
Nếu cô ấy tham dự cuộc họp, chúng tôi sẽ thảo luận về dự án.
If he doesn't come, we will start without him.
Nếu anh ấy không đến, chúng tôi sẽ bắt đầu mà không có anh ấy.
She asked if he would attend the party.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có tham dự buổi tiệc không.
I wonder if they will support the charity event.
Tôi tự hỏi liệu họ có ủng hộ sự kiện từ thiện không.
Tell me if you can come to the meeting tomorrow.
Hãy nói cho tôi biết liệu bạn có thể đến cuộc họp ngày mai không.
Thể hiện một yêu cầu lịch sự.
Let me know if you can make it to the party.
Hãy cho tôi biết nếu bạn có thể tham gia buổi tiệc.
I'll be happy if you could help with the project.
Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể giúp với dự án.
Please inform me if there are any changes to the schedule.
Xin hãy thông báo cho tôi nếu có bất kỳ thay đổi nào về lịch trình.
Bày tỏ quan điểm.
Expressing an opinion.
If you ask me, social media has its downsides.
Nếu bạn hỏi tôi, mạng xã hội có nhược điểm.
If I were to choose, I'd prioritize face-to-face interactions.
Nếu tôi phải chọn, tôi ưu tiên giao tiếp trực tiếp.
If we consider privacy, social media can be concerning.
Nếu chúng ta xem xét về sự riêng tư, mạng xã hội có thể gây lo lắng.
Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc tiếc nuối.
Expressing surprise or regret.
If you had known, you could have helped.
Nếu bạn biết, bạn có thể đã giúp được.
If only I had arrived earlier to the party.
Chỉ biết nếu tôi đã đến sớm hơn vào buổi tiệc.
If he had listened, he wouldn't be in trouble now.
Nếu anh ấy đã nghe, anh ấy không gặp rắc rối bây giờ.
(với sự dè dặt ngụ ý) và có lẽ là không.
(with implied reservation) and perhaps not.
If you feel like going out, let me know.
Nếu bạn muốn đi chơi, hãy cho tôi biết.
I'll come to the party if I finish my work early.
Tôi sẽ đến dự tiệc nếu tôi kịp công việc sớm.
If it rains, the picnic will be canceled.
Nếu mưa, chuyến dã ngoại sẽ bị hủy.
If (Noun)
Một điều kiện hoặc giả định.
A condition or supposition.
If is an important element in social interactions.
If là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Consideration of if impacts decision-making in social settings.
Xem xét về if ảnh hưởng đến quyết định trong môi trường xã hội.
The presence or absence of if can alter social outcomes.
Sự có mặt hoặc vắng mặt của if có thể thay đổi kết quả xã hội.
Dạng danh từ của If (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
If | Ifs |
Từ "if" là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ điều kiện hoặc khả năng xảy ra của một sự việc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "if" có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong trang trọng hay trong một số thể loại văn viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "whether" để thể hiện điều kiện, trong khi tiếng Anh Mỹ thường duy trì việc sử dụng "if". Từ "if" có vai trò quan trọng trong cấu trúc câu điều kiện, hình thành các mệnh đề phụ và phức tạp hơn trong ngữ pháp tiếng Anh.
Từ "if" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gif", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*jifaz". Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để diễn đạt điều kiện, giả thuyết hoặc những tình huống không chắc chắn. Mặc dù có nguồn gốc từ thời kỳ đầu của tiếng Anh, nghĩa hiện tại của "if" vẫn giữ nguyên tính chất điều kiện, làm nền tảng cho các câu điều kiện trong cú pháp tiếng Anh hiện đại.
Từ "if" xuất hiện khá thường xuyên trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng trong các câu điều kiện và các tình huống giả định. Trong bối cảnh học thuật, "if" thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả và là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng lập luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống ra quyết định, nhấn mạnh tính giả định hoặc điều kiện cần thiết cho một kết quả cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



