Bản dịch của từ In for a penny, in for a pound trong tiếng Việt
In for a penny, in for a pound
In for a penny, in for a pound (Phrase)
In for a penny, in for a pound; I joined the charity.
Đã bỏ ra một đồng, tôi tham gia tổ chức từ thiện.
I don't regret volunteering; in for a penny, in for a pound.
Tôi không hối tiếc khi tình nguyện; đã bỏ ra một đồng.
Are you ready to commit? In for a penny, in for a pound?
Bạn đã sẵn sàng cam kết chưa? Đã bỏ ra một đồng?
I decided to join the charity event; in for a penny, in for a pound.
Tôi quyết định tham gia sự kiện từ thiện; đã đầu tư thì phải tiếp tục.
She didn't want to donate more money; in for a penny, not for a pound.
Cô ấy không muốn quyên góp thêm tiền; đã đầu tư thì không phải tiếp tục.
Are you willing to volunteer? In for a penny, in for a pound?
Bạn có sẵn lòng tình nguyện không? Đã đầu tư thì phải tiếp tục?
Một câu tục ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của tính nhất quán và kiên trì khi một hành động đã được chọn.
A proverb emphasizing the importance of consistency and perseverance once a course of action has been chosen.
Once we started volunteering, we committed fully; in for a penny.
Khi chúng tôi bắt đầu tình nguyện, chúng tôi đã cam kết hoàn toàn; in for a penny.
They didn't give up on their project; they were in for a penny.
Họ không bỏ cuộc với dự án của mình; họ đã in for a penny.
Are you really in for a penny with this charity event?
Bạn có thực sự in for a penny với sự kiện từ thiện này không?
Cụm từ "in for a penny, in for a pound" được sử dụng để diễn tả quan điểm rằng khi đã bắt đầu tham gia vào một tình huống nào đó, đặc biệt là những rủi ro hay cam kết lớn, thì nên tận hưởng hoặc chấp nhận mọi hậu quả, bất kể quy mô. Cụm từ này mang ý nghĩa rằng nếu đã đầu tư nhỏ, thì cũng nên sẵn sàng cho những đầu tư lớn hơn. Cụm từ không có phiên bản khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.