Bản dịch của từ In rem claims against vessel trong tiếng Việt

In rem claims against vessel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In rem claims against vessel (Noun)

ɨn ɹˈɛm klˈeɪmz əɡˈɛnst vˈɛsəl
ɨn ɹˈɛm klˈeɪmz əɡˈɛnst vˈɛsəl
01

Một hành động pháp lý được thực hiện chống lại một tài sản cụ thể, chẳng hạn như một con tàu, thay vì chống lại một cá nhân.

A legal action taken against a specific property, such as a ship, rather than against a person.

Ví dụ

The court filed in rem claims against the ship, Ocean Explorer.

Tòa án đã nộp đơn yêu cầu in rem đối với tàu Ocean Explorer.

In rem claims against vessels are often complex and time-consuming.

Các yêu cầu in rem đối với tàu thường phức tạp và tốn thời gian.

Are in rem claims against vessels common in maritime law?

Có phải các yêu cầu in rem đối với tàu là phổ biến trong luật hàng hải không?

The court filed in rem claims against the cargo ship, Ocean Explorer.

Tòa án đã nộp yêu cầu in rem chống lại tàu hàng Ocean Explorer.

No in rem claims were made for the damaged fishing vessel.

Không có yêu cầu in rem nào được đưa ra cho tàu đánh cá bị hư hại.

02

Các yêu cầu được đưa ra tại tòa án về quyền sở hữu hoặc trách nhiệm của một con tàu.

Claims made in a court of law regarding the ownership or liability of a vessel.

Ví dụ

In rem claims against vessels protect owners' rights in court disputes.

Các yêu cầu in rem đối với tàu bảo vệ quyền của chủ sở hữu.

In rem claims against vessels do not always guarantee a favorable outcome.

Các yêu cầu in rem đối với tàu không luôn đảm bảo kết quả thuận lợi.

What are the in rem claims against vessels in recent legal cases?

Các yêu cầu in rem đối với tàu trong các vụ án pháp lý gần đây là gì?

In rem claims against vessels are common in maritime law cases.

Các yêu cầu in rem đối với tàu thường gặp trong các vụ án hàng hải.

There are no in rem claims against the cargo ship Ever Given.

Không có yêu cầu in rem nào đối với tàu hàng Ever Given.

03

Một loại yêu cầu hàng hải, thường liên quan đến các vấn đề như cứu hộ hoặc quyền ràng buộc hàng hải.

A type of maritime claim, usually involving issues like salvage or maritime liens.

Ví dụ

In rem claims against vessels often arise during maritime accidents.

Các yêu cầu in rem đối với tàu thường phát sinh trong tai nạn hàng hải.

In rem claims against vessels do not cover personal injuries.

Các yêu cầu in rem đối với tàu không bao gồm thương tích cá nhân.

Do in rem claims against vessels affect insurance policies?

Có phải các yêu cầu in rem đối với tàu ảnh hưởng đến chính sách bảo hiểm không?

In rem claims against vessels protect maritime workers' rights during salvage operations.

Các yêu cầu in rem chống lại tàu bảo vệ quyền lợi của công nhân hàng hải trong các hoạt động cứu hộ.

In rem claims against vessels do not cover personal injury cases at sea.

Các yêu cầu in rem chống lại tàu không bao gồm các vụ thương tích cá nhân trên biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in rem claims against vessel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In rem claims against vessel

Không có idiom phù hợp