Bản dịch của từ Increase awareness trong tiếng Việt

Increase awareness

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increase awareness (Noun)

ˈɪnkɹˌis əwˈɛɹnəs
ˈɪnkɹˌis əwˈɛɹnəs
01

Trạng thái hoặc điều kiện nhận thức, có kiến thức, hoặc được thông báo về một điều gì đó.

The state or condition of being aware, having knowledge, or being informed about something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự nhận thức hoặc công nhận về một tình huống hoặc chủ đề cụ thể.

The realization or recognition of a particular situation or subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức độ mà một người nhận thức điều gì đó.

The extent to which a person is cognizant of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Increase awareness (Verb)

ˈɪnkɹˌis əwˈɛɹnəs
ˈɪnkɹˌis əwˈɛɹnəs
01

Giúp ai đó nhận thức về điều gì đó; thông báo hoặc cảnh báo.

To make someone aware of something; to inform or alert.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tăng cường kiến thức hoặc hiểu biết về một chủ đề cụ thể trong một nhóm người.

To increase knowledge or understanding of a particular subject among a group of people.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Increase awareness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Secondly, local employees at multinational corporations could cultural by the exchange of knowledge and work experience as well as cultures between countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Increase awareness

Không có idiom phù hợp