Bản dịch của từ Increase awareness trong tiếng Việt
Increase awareness

Increase awareness (Noun)
Sự nhận thức hoặc công nhận về một tình huống hoặc chủ đề cụ thể.
The realization or recognition of a particular situation or subject.
Increase awareness (Verb)
Tăng cường kiến thức hoặc hiểu biết về một chủ đề cụ thể trong một nhóm người.
To increase knowledge or understanding of a particular subject among a group of people.
Cụm từ "increase awareness" chỉ hành động nâng cao nhận thức, thường liên quan đến việc truyền thông thông tin hoặc giáo dục một nhóm người về một vấn đề cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng cụm từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, về mặt ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm điệu khác so với người nói tiếng Anh Mỹ, nhưng nội dung từ vựng và ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
