Bản dịch của từ Indemnity period trong tiếng Việt

Indemnity period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indemnity period (Noun)

ˌɪndˈɛmnəti pˈɪɹiəd
ˌɪndˈɛmnəti pˈɪɹiəd
01

Một khoảng thời gian xác định trong đó một khoản bồi thường được cung cấp theo hợp đồng bảo hiểm, thường cho các khoản thanh toán định kỳ cho tổn thất thu nhập hoặc lợi nhuận.

A specified period during which an indemnity is provided under an insurance policy, typically for periodical payments for loss of income or profits.

Ví dụ

The indemnity period for unemployment benefits is usually six months long.

Thời gian bồi thường cho trợ cấp thất nghiệp thường là sáu tháng.

Many people do not understand the indemnity period of their insurance.

Nhiều người không hiểu thời gian bồi thường của bảo hiểm của họ.

What is the indemnity period for workers' compensation insurance policies?

Thời gian bồi thường cho các chính sách bảo hiểm tai nạn lao động là gì?

02

Một khoảng thời gian được quy định trong hợp đồng để bù đắp cho các tổn thất hoặc chi phí, đặc biệt là trong bối cảnh bảo hiểm hoặc các thỏa thuận tài chính.

A duration set forth in a contract to cover losses or expenses, especially in the context of insurance or financial agreements.

Ví dụ

The indemnity period for this insurance policy is six months.

Thời gian bồi thường cho hợp đồng bảo hiểm này là sáu tháng.

The indemnity period does not cover damages after the contract ends.

Thời gian bồi thường không bao gồm thiệt hại sau khi hợp đồng kết thúc.

What is the indemnity period stated in the social insurance contract?

Thời gian bồi thường được ghi trong hợp đồng bảo hiểm xã hội là gì?

03

Khung thời gian trong đó một bên có quyền nhận bồi thường sau tổn thất hoặc thiệt hại, theo các điều khoản của một hợp đồng.

The time frame during which a party is entitled to compensation following a loss or damage, as per the terms of an agreement.

Ví dụ

The indemnity period lasts for six months after the natural disaster.

Thời gian bồi thường kéo dài sáu tháng sau thảm họa thiên nhiên.

The indemnity period does not cover damages caused by negligence.

Thời gian bồi thường không bao gồm thiệt hại do sự bất cẩn.

Is the indemnity period clearly stated in the social insurance contract?

Thời gian bồi thường có được ghi rõ trong hợp đồng bảo hiểm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indemnity period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indemnity period

Không có idiom phù hợp