Bản dịch của từ Infiltration trong tiếng Việt

Infiltration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infiltration (Noun)

ɪnfɪltɹˈeɪʃn
ɪnfɪltɹˈeɪʃn
01

Sự thẩm thấu của chất lỏng vào vật gì đó bằng cách lọc.

Permeation of a liquid into something by filtration.

Ví dụ

The infiltration of rainwater into the soil helps plants grow.

Sự xâm nhập của nước mưa vào đất giúp cây trồng phát triển.

The infiltration of ideas from one culture to another promotes diversity.

Sự xâm nhập của ý tưởng từ một nền văn hóa sang nền văn hóa khác thúc đẩy sự đa dạng.

The infiltration of technology into daily life has changed how we communicate.

Sự xâm nhập của công nghệ vào cuộc sống hàng ngày đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.

02

Quá trình thấm dần hoặc trở thành một phần của một cái gì đó.

The process of gradually permeating or becoming a part of something.

Ví dụ

The infiltration of social media in daily life is undeniable.

Sự xâm nhập của truyền thông xã hội vào cuộc sống hàng ngày là không thể phủ nhận.

The infiltration of technology in education has transformed learning methods.

Sự xâm nhập của công nghệ vào giáo dục đã biến đổi phương pháp học tập.

The infiltration of online shopping is changing traditional retail landscapes.

Sự xâm nhập của mua sắm trực tuyến đang thay đổi cảnh quan bán lẻ truyền thống.

03

Hành động xâm nhập hoặc giành quyền truy cập vào một tổ chức hoặc địa điểm một cách lén lút, đặc biệt là để lấy thông tin bí mật hoặc gây thiệt hại.

The action of entering or gaining access to an organization or place surreptitiously especially in order to acquire secret information or cause damage.

Ví dụ

The infiltration of the spy into the company was discovered.

Việc xâm nhập của điệp viên vào công ty đã bị phát hiện.

The infiltration of hackers into the database led to a breach.

Việc xâm nhập của hacker vào cơ sở dữ liệu dẫn đến việc xâm phạm.

The infiltration of counterfeit products into the market was problematic.

Việc xâm nhập của sản phẩm giả mạo vào thị trường gây ra vấn đề.

Dạng danh từ của Infiltration (Noun)

SingularPlural

Infiltration

Infiltrations

Kết hợp từ của Infiltration (Noun)

CollocationVí dụ

Terrorist infiltration

Sự xâm nhập của khủng bố

The police stopped a terrorist infiltration at the city center yesterday.

Cảnh sát đã ngăn chặn một cuộc xâm nhập khủng bố tại trung tâm thành phố hôm qua.

Communist infiltration

Sự thâm nhập của cộng sản

The report highlighted concerns about communist infiltration in local schools.

Báo cáo đã nêu rõ những lo ngại về sự thâm nhập của cộng sản vào các trường học địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infiltration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Finally, the water that does not flow will undergo which is the absorption of some rainwater into the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Advertising has become a ubiquitous presence in modern society, our daily lives through television, social media, and public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Infiltration

Không có idiom phù hợp