Bản dịch của từ Infiltration trong tiếng Việt
Infiltration

Infiltration (Noun)
Sự thẩm thấu của chất lỏng vào vật gì đó bằng cách lọc.
Permeation of a liquid into something by filtration.
The infiltration of rainwater into the soil helps plants grow.
Sự xâm nhập của nước mưa vào đất giúp cây trồng phát triển.
The infiltration of ideas from one culture to another promotes diversity.
Sự xâm nhập của ý tưởng từ một nền văn hóa sang nền văn hóa khác thúc đẩy sự đa dạng.
The infiltration of technology into daily life has changed how we communicate.
Sự xâm nhập của công nghệ vào cuộc sống hàng ngày đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
Quá trình thấm dần hoặc trở thành một phần của một cái gì đó.
The process of gradually permeating or becoming a part of something.
The infiltration of social media in daily life is undeniable.
Sự xâm nhập của truyền thông xã hội vào cuộc sống hàng ngày là không thể phủ nhận.
The infiltration of technology in education has transformed learning methods.
Sự xâm nhập của công nghệ vào giáo dục đã biến đổi phương pháp học tập.
The infiltration of online shopping is changing traditional retail landscapes.
Sự xâm nhập của mua sắm trực tuyến đang thay đổi cảnh quan bán lẻ truyền thống.
Hành động xâm nhập hoặc giành quyền truy cập vào một tổ chức hoặc địa điểm một cách lén lút, đặc biệt là để lấy thông tin bí mật hoặc gây thiệt hại.
The action of entering or gaining access to an organization or place surreptitiously especially in order to acquire secret information or cause damage.
The infiltration of the spy into the company was discovered.
Việc xâm nhập của điệp viên vào công ty đã bị phát hiện.
The infiltration of hackers into the database led to a breach.
Việc xâm nhập của hacker vào cơ sở dữ liệu dẫn đến việc xâm phạm.
The infiltration of counterfeit products into the market was problematic.
Việc xâm nhập của sản phẩm giả mạo vào thị trường gây ra vấn đề.
Dạng danh từ của Infiltration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infiltration | Infiltrations |
Kết hợp từ của Infiltration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terrorist infiltration Sự xâm nhập của khủng bố | The police stopped a terrorist infiltration at the city center yesterday. Cảnh sát đã ngăn chặn một cuộc xâm nhập khủng bố tại trung tâm thành phố hôm qua. |
Communist infiltration Sự thâm nhập của cộng sản | The report highlighted concerns about communist infiltration in local schools. Báo cáo đã nêu rõ những lo ngại về sự thâm nhập của cộng sản vào các trường học địa phương. |
Họ từ
Từ "infiltration" mang nghĩa là quá trình thâm nhập từ từ vào một hệ thống hoặc khu vực nào đó. Trong lĩnh vực khoa học, nó thường đề cập đến sự thâm nhập của nước vào đất hoặc không khí vào một bề mặt. Ngôn ngữ Anh-Mỹ và Anh-Anh sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, "infiltration" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các bối cảnh quân sự và tình báo, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này nhiều hơn trong bối cảnh địa lý.
Thuật ngữ "infiltration" bắt nguồn từ tiếng Latin "infiltratio", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "filtrare" có nghĩa là "lọc". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 15 cho thấy ý nghĩa ban đầu liên quan đến quá trình lọc nước hoặc chất lỏng qua một vật liệu. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm quân sự và sinh học, để chỉ hành động thâm nhập, xâm nhập một cách kín đáo vào một hệ thống hoặc tổ chức.
Từ "infiltration" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi từ vựng thường ưu tiên cho các chủ đề hàng ngày hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết và đọc, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, khoa học, và kỹ thuật, nơi mô tả sự xâm nhập của chất lỏng, hoặc thông tin trong hệ thống an ninh. Trong các bối cảnh khác, từ "infiltration" thường được sử dụng khi bàn về tình hình quân sự hoặc chính trị, thể hiện sự thâm nhập của cá nhân hoặc tổ chức vào một nhóm hoặc lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

