Bản dịch của từ Inflation rate trong tiếng Việt

Inflation rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflation rate (Noun)

ˌɪnflˈeɪʃən ɹˈeɪt
ˌɪnflˈeɪʃən ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ phần trăm tăng của mức giá hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian.

The percentage increase in the price level of goods and services in an economy over a period of time.

Ví dụ

The inflation rate in Vietnam rose to 4.5% last year.

Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam đã tăng lên 4,5% năm ngoái.

The inflation rate did not decrease during the pandemic in 2020.

Tỷ lệ lạm phát đã không giảm trong đại dịch năm 2020.

What is the current inflation rate in the United States?

Tỷ lệ lạm phát hiện tại ở Hoa Kỳ là bao nhiêu?

02

Một phép đo tốc độ mà mức giá chung cho hàng hóa và dịch vụ đang tăng, và do đó, sức mua đang giảm.

A measure of the rate at which the general level of prices for goods and services is rising, and subsequently, purchasing power is falling.

Ví dụ

The inflation rate in Vietnam reached 3.2% last year.

Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam đạt 3,2% năm ngoái.

The inflation rate does not reflect the rising costs of living.

Tỷ lệ lạm phát không phản ánh sự tăng cao của chi phí sinh hoạt.

What is the current inflation rate in the United States?

Tỷ lệ lạm phát hiện tại ở Hoa Kỳ là bao nhiêu?

03

Được sử dụng trong kinh tế để đánh giá sự ổn định và sức khỏe của một nền kinh tế, thường ảnh hưởng đến quyết định chính sách tiền tệ.

Used in economics to assess the stability and health of an economy, often influencing monetary policy decisions.

Ví dụ

The inflation rate in Vietnam reached 4.5% last year.

Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam đạt 4,5% năm ngoái.

The inflation rate does not always reflect people's daily expenses.

Tỷ lệ lạm phát không phải lúc nào cũng phản ánh chi phí hàng ngày.

What is the current inflation rate in the United States?

Tỷ lệ lạm phát hiện tại ở Hoa Kỳ là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inflation rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflation rate

Không có idiom phù hợp