Bản dịch của từ Initialed trong tiếng Việt
Initialed

Initialed (Verb)
She initialed the agreement at the social event last Saturday.
Cô ấy đã ký tắt vào thỏa thuận tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He didn't initial the document before leaving the meeting.
Anh ấy đã không ký tắt vào tài liệu trước khi rời cuộc họp.
Did you initial the invitation for the charity gala?
Bạn đã ký tắt vào lời mời cho buổi tiệc từ thiện chưa?
Dạng động từ của Initialed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Initial |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Initialed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Initialed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Initials |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Initialing |
Initialed (Adjective)
Đã được đánh dấu hoặc ký bằng tên viết tắt của một người.
Having been marked or signed with ones initials.
The initialed agreement was signed by Sarah Johnson last Tuesday.
Hợp đồng đã được ký tên bởi Sarah Johnson vào thứ Ba tuần trước.
The initialed documents were not submitted for the meeting.
Các tài liệu đã ký tên không được nộp cho cuộc họp.
Did you see the initialed letter from the community leader?
Bạn đã thấy bức thư đã ký tên từ lãnh đạo cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "initialed" là một động từ quá khứ phân từ, xuất phát từ động từ "initial", có nghĩa là ký tên tắt bằng chữ cái đầu tiên của tên hoặc họ. Trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại, "initialed" thường chỉ hành động ký vào một tài liệu để xác nhận sự đồng ý hoặc xác thực. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "initialed" có nguồn gốc từ từ "initial", bắt nguồn từ tiếng Latinh "initialis", có nghĩa là "thuộc về bắt đầu". "Initialis" lại được hình thành từ "initium", có nghĩa là "khởi đầu". Trong lịch sử, "initial" đã được sử dụng để chỉ các chữ cái đầu tiên của một từ hoặc một cụm từ để tạo dấu hiệu nhận biết hoặc ký hiệu. Hiện nay, "initialed" thường được dùng để chỉ việc ký tắt, thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận của một cá nhân đối với tài liệu, duy trì ý nghĩa khởi đầu, kết nối giữa người ký và văn bản.
Từ "initialed" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến pháp lý hoặc hành chính, đặc biệt là trong bối cảnh ký tên hoặc xác nhận tài liệu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện ở mức độ thấp trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến quy trình hoặc thủ tục chính thức. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về việc ký tên làm dấu hoặc xác nhận thông tin trong các giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



