Bản dịch của từ Initials trong tiếng Việt
Initials

Initials (Noun)
Số nhiều của ban đầu.
Plural of initial.
Many people use their initials in social media profiles for privacy.
Nhiều người sử dụng chữ cái đầu trong hồ sơ mạng xã hội để bảo mật.
Not everyone includes their initials when signing social documents.
Không phải ai cũng ký tên bằng chữ cái đầu khi ký tài liệu xã hội.
Do you think initials are important in social networking?
Bạn có nghĩ rằng chữ cái đầu là quan trọng trong mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Initials (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Initial | Initials |
Họ từ
Từ "initials" chỉ các chữ cái đầu tiên của tên hoặc họ của một cá nhân, thường được sử dụng để đại diện cho họ hoặc tên trong các tài liệu chính thức hay trong các chữ ký. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm "i" trong "initials". Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý hoặc học thuật để xác định danh tính một cách ngắn gọn, rõ ràng.
Từ "initials" có nguồn gốc từ tiếng Latin "initialis", nghĩa là "thuộc về bắt đầu", bắt nguồn từ từ "initium", có nghĩa là "khởi đầu". Trong lịch sử, "initials" được sử dụng để chỉ các chữ cái đầu tiên của một từ hoặc tên. Ý nghĩa này liên hệ với việc chúng thường xuất hiện ở vị trí khởi đầu của các chuỗi thông tin. Hiện nay, "initials" thường được dùng trong bối cảnh xác định danh tính hoặc trong ký hiệu tên, thể hiện sự tôn trọng đối với tên gọi đầy đủ.
Từ "initials" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả thông tin cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác như trong văn bản pháp lý và tài liệu chính thức để chỉ các chữ cái đầu của một tên hoặc cụm từ. Tình huống này thường liên quan đến việc ký kết hợp đồng hoặc nhận dạng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



