Bản dịch của từ Inserted trong tiếng Việt
Inserted

Inserted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chèn.
Simple past and past participle of insert.
She inserted her comments into the social media report yesterday.
Cô ấy đã chèn ý kiến của mình vào báo cáo truyền thông xã hội hôm qua.
They did not insert their opinions in the community survey.
Họ đã không chèn ý kiến của mình vào cuộc khảo sát cộng đồng.
Did he insert the data into the social project proposal?
Liệu anh ấy có chèn dữ liệu vào đề xuất dự án xã hội không?
Dạng động từ của Inserted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inserting |
Họ từ
Từ "inserted" là dạng quá khứ của động từ "insert", có nghĩa là đưa vào hoặc chèn vào một vật thể khác. Trong tiếng Anh, "inserted" được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói để mô tả hành động thêm một phần nào đó vào một thứ khác, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh hoặc đối tượng vật lý. Không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "inserted" có nguồn gốc từ động từ Latin "inserere", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "vào trong" và động từ "serere" nghĩa là "kết nối" hoặc "trồng". Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động đưa một vật gì đó vào một không gian khác. Sự kết hợp giữa các thành tố gốc tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ, gợi nhớ đến hành động tạo dựng và kết nối trong không gian ba chiều.
Từ "inserted" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến mô tả quy trình hoặc công nghệ. Trong bài viết, từ này thường được sử dụng khi nói về việc đưa vào một cái gì đó, như thông tin vào dữ liệu hoặc phần tử vào mạch điện. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng được dùng trong kỹ thuật, y tế khi mô tả hành động đặt thiết bị hoặc vật liệu vào một vị trí nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
