Bản dịch của từ Inserts trong tiếng Việt
Inserts

Inserts (Noun)
She made several inserts in her essay to support her argument.
Cô ấy đã thêm một số phần chèn vào bài luận của mình để ủng hộ lập luận của mình.
There were no inserts in his speech, making it less persuasive.
Không có phần chèn nào trong bài phát biểu của anh ấy, làm cho nó ít thuyết phục hơn.
Did you include any inserts in your presentation on social issues?
Bạn đã bao gồm bất kỳ phần chèn nào trong bài thuyết trình của mình về các vấn đề xã hội chưa?
Phần bổ sung hoặc bổ sung cho một tài liệu hoặc ấn phẩm.
An addition or supplement to a document or publication.
She included inserts in her report to provide more information.
Cô ấy đã bao gồm các phần bổ sung trong báo cáo của mình để cung cấp thêm thông tin.
He decided not to add any inserts to his presentation slides.
Anh ấy quyết định không thêm bất kỳ phần bổ sung nào vào slide trình bày của mình.
Did you remember to include inserts in your IELTS writing task?
Bạn có nhớ bao gồm các phần bổ sung trong bài viết IELTS của mình không?
Một phần thông tin hoặc văn bản được thêm vào phần nội dung lớn hơn.
A section of information or text added to a larger body.
She included interesting inserts in her essay about social media.
Cô ấy đã bao gồm các phần chèn thú vị trong bài luận của mình về truyền thông xã hội.
The student forgot to add any inserts to his presentation on social issues.
Học sinh đã quên thêm bất kỳ phần chèn nào vào bài thuyết trình về vấn đề xã hội.
Did you remember to include the inserts in your report about social trends?
Bạn có nhớ thêm các phần chèn vào báo cáo của mình về xu hướng xã hội không?
Dạng danh từ của Inserts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insert | Inserts |
Inserts (Verb)
Để đặt vào giữa các phần tử khác.
To put in between other elements.
She inserts her opinion in the middle of the discussion.
Cô ấy chèn ý kiến của mình vào giữa cuộc thảo luận.
He never inserts irrelevant information in his IELTS essays.
Anh ấy không bao giờ chèn thông tin không liên quan vào bài luận IELTS của mình.
Do you think it's appropriate to insert personal anecdotes in task 2?
Bạn có nghĩ rằng việc chèn những câu chuyện cá nhân vào bài tập 2 là phù hợp không?
She inserts the key into the lock.
Cô ấy chèn chìa khóa vào ổ khóa.
He never inserts personal stories in his IELTS essays.
Anh ấy không bao giờ chèn câu chuyện cá nhân vào bài luận IELTS của mình.
Do you think it's appropriate to insert humor in your speaking test?
Bạn có nghĩ rằng việc chèn hài hước vào bài thi nói là phù hợp không?
She inserts relevant data into her IELTS essay.
Cô ấy chèn dữ liệu liên quan vào bài luận IELTS của mình.
He does not insert personal opinions in academic writing.
Anh ấy không chèn ý kiến cá nhân vào văn nghệp vụ học thuật.
Do you know how to properly insert statistics in your report?
Bạn có biết cách chèn số liệu thống kê một cách đúng đắn vào báo cáo của bạn không?
Dạng động từ của Inserts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inserting |
Họ từ
Từ "inserts" được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc tài liệu được chèn vào một cái gì đó khác, thường có mục đích bổ sung thông tin hoặc chức năng. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "inserts" có thể được sử dụng khác nhau trong các lĩnh vực như in ấn, quảng cáo hoặc công nghệ thông tin, thể hiện sự khác biệt trong phong cách ngữ nghĩa và cách thức ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
