Bản dịch của từ Interest rate swap trong tiếng Việt
Interest rate swap
Noun [U/C]

Interest rate swap (Noun)
ˈɪntɹəst ɹˈeɪt swˈɑp
ˈɪntɹəst ɹˈeɪt swˈɑp
01
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi thanh toán lãi suất trên một số tiền gốc xác định, thường thì một bên trả lãi suất cố định trong khi bên kia trả lãi suất thả nổi.
An agreement between two parties to exchange interest payments on a specified principal amount, typically one party pays a fixed rate while the other pays a floating rate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interest rate swap
Không có idiom phù hợp