Bản dịch của từ Interest rate swap trong tiếng Việt

Interest rate swap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interest rate swap(Noun)

ˈɪntɹəst ɹˈeɪt swˈɑp
ˈɪntɹəst ɹˈeɪt swˈɑp
01

Một hợp đồng tài chính trong đó hai bên trao đổi dòng tiền dựa trên một số tiền danh nghĩa nhằm giảm bớt tác động của sự biến động lãi suất.

A financial contract in which two parties exchange cash flows based on a notional principal amount in order to reduce the impact of interest rate fluctuations.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi thanh toán lãi suất trên một số tiền gốc xác định, thường thì một bên trả lãi suất cố định trong khi bên kia trả lãi suất thả nổi.

An agreement between two parties to exchange interest payments on a specified principal amount, typically one party pays a fixed rate while the other pays a floating rate.

Ví dụ
03

Một công cụ được sử dụng để phòng ngừa rủi ro lãi suất, thường được áp dụng bởi các doanh nghiệp hoặc tổ chức tài chính.

A tool used for hedging interest rate risk, often employed by businesses or financial institutions.

Ví dụ