Bản dịch của từ Introduced new legislation trong tiếng Việt

Introduced new legislation

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introduced new legislation (Verb)

ˌɪntɹədˈust nˈu lˌɛdʒəslˈeɪʃən
ˌɪntɹədˈust nˈu lˌɛdʒəslˈeɪʃən
01

Đưa cái gì đó vào sử dụng lần đầu tiên.

To bring something into use for the first time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trình bày một đề xuất hoặc ý tưởng để thảo luận hoặc xem xét.

To present a proposal or idea for discussion or consideration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm quen với ai đó về một cái gì đó.

To make someone acquainted with something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Introduced new legislation (Noun)

ˌɪntɹədˈust nˈu lˌɛdʒəslˈeɪʃən
ˌɪntɹədˈust nˈu lˌɛdʒəslˈeɪʃən
01

Một bộ luật hoặc quy tắc chính thức được cơ quan lập pháp thông qua.

A formal set of laws or rules passed by a legislative body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động làm cho một cái gì đó được chấp nhận theo cách thông thường.

The act of making something conventionally accepted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình đi vào sử dụng hoặc được thiết lập.

The process of coming into use or being established.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Introduced new legislation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Introduced new legislation

Không có idiom phù hợp