Bản dịch của từ Introduced new legislation trong tiếng Việt
Introduced new legislation
Introduced new legislation (Verb)
Trình bày một đề xuất hoặc ý tưởng để thảo luận hoặc xem xét.
To present a proposal or idea for discussion or consideration.
Introduced new legislation (Noun)
Một bộ luật hoặc quy tắc chính thức được cơ quan lập pháp thông qua.
A formal set of laws or rules passed by a legislative body.
Hành động làm cho một cái gì đó được chấp nhận theo cách thông thường.
The act of making something conventionally accepted.
Cụm từ "introduced new legislation" được sử dụng để chỉ hành động đề xuất hoặc ban hành các quy định pháp lý mới nhằm điều chỉnh hoặc cải cách một lĩnh vực cụ thể trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang nghĩa tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa hai vùng, điều này ảnh hưởng đến nội dung và tác động của các luật lệ được giới thiệu.