Bản dịch của từ Jugged trong tiếng Việt

Jugged

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jugged (Verb)

dʒˈʌɡd
dʒˈʌɡd
01

Nấu thịt, đặc biệt là thịt thỏ, trong hộp đậy kín trong thời gian dài với nước sốt làm từ máu của chính nó.

To cook meat especially hare in a covered container for a long time in a sauce made from its own blood.

Ví dụ

They jugged the hare for hours at the community feast.

Họ đã nấu thịt thỏ trong nhiều giờ tại bữa tiệc cộng đồng.

Many people did not jugged the meat properly for the event.

Nhiều người đã không nấu thịt đúng cách cho sự kiện.

Did they jugged the meat using the traditional recipe?

Họ đã nấu thịt theo công thức truyền thống chưa?

Jugged (Adjective)

dʒˈʌɡd
dʒˈʌɡd
01

Nấu trong hộp lâu ngày.

Cooked in a container for a long time.

Ví dụ

The jugged stew was served at the community dinner last Saturday.

Món hầm được nấu lâu đã được phục vụ tại bữa tối cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not enjoy the jugged meat dish at the festival.

Họ không thích món thịt hầm tại lễ hội.

Is the jugged soup popular among the local residents here?

Món súp hầm có phổ biến trong cư dân địa phương ở đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jugged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jugged

Không có idiom phù hợp