Bản dịch của từ Jugged trong tiếng Việt
Jugged

Jugged (Verb)
They jugged the hare for hours at the community feast.
Họ đã nấu thịt thỏ trong nhiều giờ tại bữa tiệc cộng đồng.
Many people did not jugged the meat properly for the event.
Nhiều người đã không nấu thịt đúng cách cho sự kiện.
Did they jugged the meat using the traditional recipe?
Họ đã nấu thịt theo công thức truyền thống chưa?
Jugged (Adjective)
The jugged stew was served at the community dinner last Saturday.
Món hầm được nấu lâu đã được phục vụ tại bữa tối cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not enjoy the jugged meat dish at the festival.
Họ không thích món thịt hầm tại lễ hội.
Is the jugged soup popular among the local residents here?
Món súp hầm có phổ biến trong cư dân địa phương ở đây không?
Họ từ
Từ "jugged" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là nhốt hoặc giam giữ ai đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hình sự. Trong tiếng Anh Anh, "jugged" thường được sử dụng trong từ lóng để chỉ việc bị giam giữ. Sự khác biệt về văn phạm và ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ không rõ ràng, nhưng cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. "Jugged" cũng có thể chỉ hành động nấu ăn bằng cách hầm thịt trong một bình chứa, phổ biến trong ẩm thực truyền thống.
Từ "jugged" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "jugger", có nghĩa là "đặt vào trong một bình". Trong tiếng Latinh, từ gốc là "jugum", nghĩa là "cái dây nối" hay "cái còng", biểu thị sự gắn kết hay hạn chế. Ban đầu, "jugged" được sử dụng để chỉ hành động của việc nấu hoặc bảo quản thực phẩm trong một bình, thường là thịt, theo cách truyền thống. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ việc chế biến thịt trong các bình, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc của nó.
Từ "jugged" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc. Trong bối cảnh hàng ngày, "jugged" thường được dùng để chỉ hành động nấu thực phẩm, đặc biệt là thịt, trong một cái bình hoặc nồi. Cụ thể, nó thường liên quan đến các kỹ thuật nấu ăn truyền thống hoặc các món ăn đặc trưng của một số nền văn hóa. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này không phổ biến và thường cần được giải thích thêm để tránh hiểu nhầm.