Bản dịch của từ Justifies trong tiếng Việt
Justifies

Justifies (Verb)
Chứng minh hoặc hỗ trợ bằng bằng chứng.
Demonstrate or support with evidence.
Đưa ra lời giải thích cho (một niềm tin hoặc hành động).
Provide an explanation for a belief or action.
Dạng động từ của Justifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Justify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Justified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Justified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Justifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Justifying |
Họ từ
Từ "justifies" là dạng động từ của "justify" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa biện minh hoặc chứng minh tính hợp lý của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và sự nhấn mạnh. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, học thuật hoặc thảo luận chính trị, nơi các lập luận cần được chứng minh rõ ràng và hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



