Bản dịch của từ Keyhole surgery trong tiếng Việt

Keyhole surgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keyhole surgery (Noun)

kˈihˌoʊl sɝˈdʒɚi
kˈihˌoʊl sɝˈdʒɚi
01

Một loại thủ tục phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được thực hiện thông qua các vết mổ nhỏ bằng máy ảnh và dụng cụ.

A type of minimally invasive surgical procedure performed through small incisions using a camera and instruments.

Ví dụ

Keyhole surgery is becoming popular for treating obesity in many patients.

Phẫu thuật qua lỗ khóa đang trở nên phổ biến để điều trị béo phì.

Many people do not understand the benefits of keyhole surgery.

Nhiều người không hiểu lợi ích của phẫu thuật qua lỗ khóa.

Is keyhole surgery safer than traditional surgery for heart patients?

Phẫu thuật qua lỗ khóa có an toàn hơn phẫu thuật truyền thống cho bệnh nhân tim không?

02

Phẫu thuật được thực hiện với sự hỗ trợ của ống nội soi hoặc thiết bị tương tự để giảm thiểu tổn thương cho các mô xung quanh.

Surgery performed with the aid of a laparoscope or similar device to minimize damage to surrounding tissues.

Ví dụ

Keyhole surgery is becoming popular for many social health issues today.

Phẫu thuật qua lỗ khóa đang trở nên phổ biến cho nhiều vấn đề sức khỏe xã hội.

Keyhole surgery does not require long recovery times for patients in hospitals.

Phẫu thuật qua lỗ khóa không yêu cầu thời gian hồi phục lâu cho bệnh nhân trong bệnh viện.

Is keyhole surgery effective for social health problems like obesity?

Phẫu thuật qua lỗ khóa có hiệu quả cho các vấn đề sức khỏe xã hội như béo phì không?

03

Là phương pháp tiến hành phẫu thuật cho phép thời gian hồi phục nhanh hơn và ít để lại sẹo hơn.

A method of conducting surgery that allows for faster recovery and less scarring.

Ví dụ

Keyhole surgery helps many patients recover quickly after their operations.

Phẫu thuật qua lỗ khóa giúp nhiều bệnh nhân hồi phục nhanh chóng sau phẫu thuật.

Keyhole surgery does not leave large scars like traditional methods do.

Phẫu thuật qua lỗ khóa không để lại sẹo lớn như các phương pháp truyền thống.

Is keyhole surgery more popular among patients in social healthcare systems?

Phẫu thuật qua lỗ khóa có phổ biến hơn trong hệ thống chăm sóc sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keyhole surgery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keyhole surgery

Không có idiom phù hợp