Bản dịch của từ Kingfisher trong tiếng Việt
Kingfisher

Kingfisher (Noun)
Một loài chim thường có màu sắc rực rỡ với đầu to và mỏ dài sắc nhọn, thường lặn bắt cá từ cá rô. nhiều loài nhiệt đới sống trong rừng và ăn những con mồi trên cạn như côn trùng và thằn lằn.
An often brightly coloured bird with a large head and long sharp beak typically diving for fish from a perch many of the tropical kinds live in forests and feed on terrestrial prey such as insects and lizards.
The kingfisher perched on the branch, waiting to catch fish.
Con kingfisher đậu trên cành, chờ đợi để bắt cá.
Many people do not see a kingfisher in urban areas.
Nhiều người không thấy con kingfisher ở khu vực đô thị.
Have you ever spotted a kingfisher near a river?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy con kingfisher gần sông chưa?
Cáo nước (kingfisher) là tên gọi chung cho nhiều loài chim thuộc họ Alcedinidae, nổi bật với bộ lông rực rỡ và khả năng săn mồi tài ba dưới nước. Chúng thường được phân bố ở các khu vực gần nước, như sông, ao hồ. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này thường gợi nhớ đến sự nhanh nhẹn và sắc bén, chỉ sự tinh nhạy trong việc quan sát và phản ứng.
Từ "kingfisher" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cyningfisc", trong đó "cyning" có nghĩa là "vua" và "fisc" có nghĩa là "cá". Nguồn gốc từ này liên quan đến việc chim này được coi là "vua" của các loài chim thường sống gần nước và săn cá. Qua thời gian, kingfisher không chỉ được biết đến như một biểu tượng của sự nhanh nhẹn và khéo léo, mà còn thể hiện sự kết nối giữa thiên nhiên và sinh thái nước, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "kingfisher" (hồng hạc) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề bảo tồn thiên nhiên hoặc động vật hoang dã. Ngoài ra, "kingfisher" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh thái, sinh học, và du lịch, thường gắn liền với các nghiên cứu về động vật hoặc trong các chuyến tham quan thiên nhiên, nhằm mô tả loài chim đặc trưng này.