Bản dịch của từ Laboured trong tiếng Việt
Laboured

Laboured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lao động.
Simple past and past participle of labour.
She laboured tirelessly on her IELTS writing assignment.
Cô ấy lao động không mệt mỏi trên bài viết IELTS của mình.
He laboured over his speaking practice to improve pronunciation.
Anh ấy lao động hết mình trong việc luyện nói để cải thiện phát âm.
Did they feel laboured while preparing for the IELTS exam?
Họ có cảm thấy mệt mỏi khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
She laboured for hours on her IELTS writing assignment.
Cô ấy lao động suốt giờ đồng hồ trên bài tập viết IELTS của mình.
He did not enjoy laboured speaking practice during the IELTS class.
Anh ấy không thích việc luyện tập nói cầu kỳ trong lớp IELTS.
Dạng động từ của Laboured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Labour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laboured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laboured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Labours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Labouring |
Họ từ
Từ "laboured" (được viết là "labored" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là làm việc chăm chỉ, thường là một cách nặng nề hoặc không tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, "laboured" không chỉ ám chỉ đến công việc nặng nhọc mà còn được sử dụng để mô tả phong cách giao tiếp hoặc văn viết khi thiếu sự tự nhiên và trôi chảy. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết, trong khi nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau.
Từ "laboured" có nguồn gốc từ động từ Latin "laborare", có nghĩa là "làm việc" hay "cố gắng". Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh cổ và phát triển thành "labour". Trong ngữ cảnh hiện đại, "laboured" không chỉ mô tả công việc nặng nhọc, mà còn thể hiện những nỗ lực tang tĩnh và mệt nhọc trong việc hoàn thành một nhiệm vụ. Ý nghĩa này nghe quen thuộc với căn nguyên của nó, phản ánh sự gian truân trong cả lao động thể chất lẫn tinh thần.
Từ "laboured" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả quá trình làm việc vất vả hoặc tốn sức. Trong phần đọc, từ có thể liên quan đến các bài viết về lao động hoặc nghiên cứu xã hội. Trong phần viết và nói, nó thường được sử dụng để mô tả sự nỗ lực không ngừng trong một hoạt động nào đó. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ công việc nặng nhọc hoặc giao tiếp khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



