Bản dịch của từ Lead in trong tiếng Việt
Lead in

Lead in (Noun)
The artist made a sculpture using lead in the art class.
Nghệ sĩ đã thực hiện một tác phẩm điêu khắc bằng chì trong lớp học nghệ thuật.
The community organized a protest against the use of lead in toys.
Cộng đồng đã tổ chức biểu tình phản đối việc sử dụng chì trong đồ chơi.
The government issued a warning about the dangers of lead in water.
Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về sự nguy hiểm của chì trong nước.
Lead in (Noun Countable)
She took the lead in organizing the charity event.
Cô ấy dẫn đầu trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
John's lead in the community made him a respected figure.
Sự lãnh đạo của John trong cộng đồng đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật được kính trọng.
Being in the lead in social initiatives requires dedication and passion.
Dẫn đầu trong các sáng kiến xã hội đòi hỏi sự cống hiến và niềm đam mê.
Lead in (Verb)
The tour guide will lead in the visitors to the museum.
Hướng dẫn viên sẽ dẫn du khách đến bảo tàng.
She will lead in the new members to the social club.
Cô ấy sẽ dẫn các thành viên mới vào câu lạc bộ xã hội.
The teacher will lead in the students to the classroom.
Giáo viên sẽ dẫn học sinh vào lớp học.
Lead in (Adjective)
Có tầm quan trọng nhất hoặc ảnh hưởng trong một tình huống.
Having the most importance or influence in a situation.
She is the lead in organizing the charity event.
Cô ấy là người đứng đầu tổ chức sự kiện từ thiện.
His lead in the community project is commendable.
Sự lãnh đạo của anh ấy trong dự án cộng đồng thật đáng khen ngợi.
Being the lead in the group discussion, she guided the team.
Là người dẫn đầu cuộc thảo luận nhóm, cô ấy đã hướng dẫn nhóm.
Từ "lead in" là một động từ cụm, có nghĩa là việc dẫn dắt hoặc giới thiệu một chủ đề, ý tưởng, hay một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ âm, người bản ngữ Mỹ đôi khi phát âm nhẹ nhàng hơn, còn người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm đầu "l". Từ này thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình, phỏng vấn hay các chương trình truyền hình, để tạo sự quan tâm và kết nối với khán giả.
Từ "lead in" bắt nguồn từ cụm từ "lead in" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "lead", xuất phát từ tiếng Latinh "ducere", nghĩa là "dẫn dắt". Trong ngữ cảnh hiện đại, "lead in" thường chỉ hành động hoặc các yếu tố giúp đưa vào một chủ đề hoặc một phần trò chuyện. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của từ trong việc hướng dẫn và giới thiệu nội dung mới, tạo điều kiện cho sự tiếp cận và tham gia hiệu quả hơn.
Cụm từ “lead in” thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, “lead in” thường được sử dụng để chỉ các đoạn giới thiệu hoặc phần mở đầu giúp hướng dẫn người nghe/đọc vào nội dung chính. Trong Nói và Viết, cụm từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về phương pháp dẫn dắt ý tưởng. Ngoài ra, “lead in” cũng thường gặp trong bối cảnh giáo dục và truyền thông, thể hiện cách giới thiệu một chủ đề hoặc vấn đề mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



