Bản dịch của từ Leading underwriter trong tiếng Việt

Leading underwriter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leading underwriter (Noun)

lˈidɨŋ ˈʌndɚɹˌaɪtɚ
lˈidɨŋ ˈʌndɚɹˌaɪtɚ
01

Một tổ chức tài chính hoặc cá nhân đảm nhận vai trò chính trong việc phát hành chứng khoán.

A financial institution or individual that takes the primary role in underwriting a particular issuance of securities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Người bảo lãnh có trách nhiệm xác định giá và quản lý việc phân phối chứng khoán.

The underwriter responsible for setting the price and managing the distribution of securities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công ty hàng đầu hoặc chuyên gia trong lĩnh vực bảo lãnh, thường ảnh hưởng đến điều kiện thị trường và tiêu chuẩn giá.

A leading firm or expert in the underwriting field, often influencing market conditions and pricing standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leading underwriter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leading underwriter

Không có idiom phù hợp