Bản dịch của từ Leapfrog development trong tiếng Việt

Leapfrog development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leapfrog development (Noun)

lˈipfɹˌɔɡ dɨvˈɛləpmənt
lˈipfɹˌɔɡ dɨvˈɛləpmənt
01

Một phương pháp phát triển mà một khu vực hoặc cộng đồng bỏ qua các giai đoạn tiến bộ để đạt được trạng thái phát triển cao hơn ngay lập tức.

A method of development wherein an area or community skips stages of advancement to reach a more developed state directly.

Ví dụ

Many cities use leapfrog development to improve social services quickly.

Nhiều thành phố sử dụng phát triển nhảy cóc để cải thiện dịch vụ xã hội nhanh chóng.

Leapfrog development does not always benefit all community members equally.

Phát triển nhảy cóc không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho tất cả thành viên trong cộng đồng.

Can leapfrog development solve social issues in urban areas effectively?

Phát triển nhảy cóc có thể giải quyết vấn đề xã hội ở khu vực đô thị hiệu quả không?

Leapfrog development can help communities bypass outdated technologies quickly.

Phát triển nhảy cóc có thể giúp cộng đồng vượt qua công nghệ lỗi thời nhanh chóng.

Many believe leapfrog development is not suitable for all areas.

Nhiều người tin rằng phát triển nhảy cóc không phù hợp với tất cả các khu vực.

02

Ám chỉ một chiến lược trong phát triển kinh tế mà một quốc gia bỏ qua một số giai đoạn phát triển bằng cách áp dụng công nghệ mới.

Refers to a strategy in economic development where a country bypasses certain stages of development by adopting new technologies.

Ví dụ

Vietnam's leapfrog development includes using smartphones for education access.

Sự phát triển nhảy cóc của Việt Nam bao gồm việc sử dụng smartphone cho giáo dục.

Many believe leapfrog development is not effective for all countries.

Nhiều người tin rằng sự phát triển nhảy cóc không hiệu quả cho tất cả các quốc gia.

Can leapfrog development truly help countries like Cambodia advance quickly?

Liệu sự phát triển nhảy cóc có thực sự giúp các quốc gia như Campuchia tiến bộ nhanh chóng không?

Vietnam's leapfrog development includes adopting solar energy for rural areas.

Phát triển nhảy cóc của Việt Nam bao gồm việc áp dụng năng lượng mặt trời cho nông thôn.

Leapfrog development does not always ensure equal access to technology for everyone.

Phát triển nhảy cóc không phải lúc nào cũng đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập công nghệ.

03

Quá trình đạt được tiến bộ hoặc đổi mới đáng kể mà không trải qua các con đường phát triển truyền thống.

The process of achieving significant progress or innovation without undergoing the traditional pathways of development.

Ví dụ

Vietnam's leapfrog development in technology surprised many experts this year.

Sự phát triển nhảy vọt của Việt Nam trong công nghệ đã khiến nhiều chuyên gia bất ngờ.

Many believe leapfrog development does not guarantee long-term success.

Nhiều người tin rằng sự phát triển nhảy vọt không đảm bảo thành công lâu dài.

Can leapfrog development improve social equality in developing countries?

Liệu sự phát triển nhảy vọt có thể cải thiện bình đẳng xã hội ở các nước đang phát triển không?

Leapfrog development can improve social services in underdeveloped countries like Haiti.

Phát triển nhảy cóc có thể cải thiện dịch vụ xã hội ở Haiti.

Many believe leapfrog development is not effective in all social contexts.

Nhiều người tin rằng phát triển nhảy cóc không hiệu quả trong mọi bối cảnh xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leapfrog development/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leapfrog development

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.