Bản dịch của từ Lewis trong tiếng Việt

Lewis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lewis (Noun)

lˈuɪs
lˈuɪs
01

Phần phía bắc của đảo lewis và harris ở vùng outer hebrides.

The northern part of the island of lewis and harris in the outer hebrides.

Ví dụ

Many tourists visit Lewis to explore its rugged landscapes.

Nhiều du khách đến Lewis để khám phá cảnh đồi núi hiểm trở của nó.

The community on Lewis is known for its strong sense of tradition.

Cộng đồng trên Lewis nổi tiếng với tinh thần truyền thống mạnh mẽ.

Fishing plays a significant role in the economy of Lewis.

Ngành đánh cá đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Lewis.

02

Một thiết bị bằng thép để kẹp các khối đá hoặc bê tông nặng để nâng, bao gồm ba mảnh được sắp xếp để tạo thành một khớp nối, các mảnh bên ngoài được cố định trong một lỗ mộng bằng cách chèn miếng ở giữa.

A steel device for gripping heavy blocks of stone or concrete for lifting, consisting of three pieces arranged to form a dovetail, the outside pieces being fixed in a dovetail mortise by the insertion of the middle piece.

Ví dụ

The construction workers used a lewis to lift heavy concrete blocks.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng lewis để nâng các khối bê tông nặng.

The ancient Egyptians employed lewises in their monumental building projects.

Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng lewises trong các dự án xây dựng đồ sộ của họ.

The lewis was crucial in lifting the massive stone blocks for the pyramid.

Lewis đã quan trọng trong việc nâng các khối đá lớn cho kim tự tháp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lewis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lewis

Không có idiom phù hợp