Bản dịch của từ Lewis trong tiếng Việt
Lewis

Lewis (Noun)
Many tourists visit Lewis to explore its rugged landscapes.
Nhiều du khách đến Lewis để khám phá cảnh đồi núi hiểm trở của nó.
The community on Lewis is known for its strong sense of tradition.
Cộng đồng trên Lewis nổi tiếng với tinh thần truyền thống mạnh mẽ.
Fishing plays a significant role in the economy of Lewis.
Ngành đánh cá đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Lewis.
Một thiết bị bằng thép để kẹp các khối đá hoặc bê tông nặng để nâng, bao gồm ba mảnh được sắp xếp để tạo thành một khớp nối, các mảnh bên ngoài được cố định trong một lỗ mộng bằng cách chèn miếng ở giữa.
A steel device for gripping heavy blocks of stone or concrete for lifting, consisting of three pieces arranged to form a dovetail, the outside pieces being fixed in a dovetail mortise by the insertion of the middle piece.
The construction workers used a lewis to lift heavy concrete blocks.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng lewis để nâng các khối bê tông nặng.
The ancient Egyptians employed lewises in their monumental building projects.
Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng lewises trong các dự án xây dựng đồ sộ của họ.
The lewis was crucial in lifting the massive stone blocks for the pyramid.
Lewis đã quan trọng trong việc nâng các khối đá lớn cho kim tự tháp.
Từ "Lewis" thường đề cập đến một họ phổ biến trong văn hóa phương Tây, cũng như là tên riêng của nhiều cá nhân nổi tiếng, bao gồm nhà hóa học Gilbert N. Lewis, nổi bật với lý thuyết về liên kết hóa học. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "Lewis" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, tên này có thể liên kết với nền văn hóa, gia đình hay địa lý cụ thể tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "lewis" có nguồn gốc từ tên riêng Lewis, có thể bắt nguồn từ tiếng Gaelic "Laois", có nghĩa là "chiến binh" hoặc "chiến sĩ". Trong ngữ cảnh hóa học, "Lewis" thường được sử dụng để chỉ mô hình Lewis, đặt theo tên nhà hóa học Gilbert N. Lewis, người đã phát triển lý thuyết về liên kết hóa học và cấu trúc phân tử vào đầu thế kỷ 20. Sự liên kết này giúp làm rõ cách mà nguyên tử tương tác, từ đó phản ánh tầm quan trọng của tên gọi Lewis trong lĩnh vực hóa học hiện đại.
Từ "lewis" trong xét nguồn gốc và ngữ cảnh sử dụng có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực, chủ yếu là trong hóa học, như “mô hình Lewis” để mô tả cấu trúc điện tử phân tử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi mà người học chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật hoặc chuyên ngành, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc nghiên cứu về liên kết hóa học, nơi mà việc hình dung cấu trúc các phân tử là cần thiết.