Bản dịch của từ Licence to assign trong tiếng Việt

Licence to assign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licence to assign (Noun)

lˈaɪsəns tˈu əsˈaɪn
lˈaɪsəns tˈu əsˈaɪn
01

Một tài liệu pháp lý cho phép ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là liên quan đến việc chuyển nhượng quyền lợi hoặc lợi ích.

A legal document that grants permission for someone to do something, particularly with respect to assigning rights or interests.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động cấp phép hoặc ủy quyền, đặc biệt là trong bối cảnh sử dụng tài sản hoặc tài sản trí tuệ.

The act of granting permission or authorization, especially in the context of using property or intellectual property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức xác định các điều khoản mà theo đó giấy phép được cấp.

A formal agreement or contract that defines the terms under which a license is granted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Licence to assign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licence to assign

Không có idiom phù hợp