Bản dịch của từ Lido trong tiếng Việt

Lido

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lido (Noun)

lˈidoʊ
lˈidoʊ
01

Bể bơi hoặc bãi tắm công cộng ngoài trời.

A public openair swimming pool or bathing beach.

Ví dụ

The lido in Central Park attracts many visitors every summer.

Lido ở Central Park thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

The lido does not open during the winter months in New York.

Lido không mở cửa trong những tháng mùa đông ở New York.

Is the lido near my house open to the public?

Lido gần nhà tôi có mở cửa công cộng không?

02

Một hòn đảo rạn san hô ngoài khơi bờ biển phía đông bắc nước ý, ở phía bắc adriatic. nó ngăn cách đầm venice với vịnh venice. tên đầy đủ lido di malamocco /dɪ ˌmaləˈmɒkəʊ/.

An island reef off the coast of northeastern italy in the northern adriatic it separates the lagoon of venice from the gulf of venice full name lido di malamocco dɪ ˌmaləˈmɒkəʊ.

Ví dụ

Lido is a popular destination for tourists visiting Venice, Italy.

Lido là điểm đến phổ biến cho khách du lịch đến Venice, Ý.

Many locals do not visit Lido during the winter months.

Nhiều người địa phương không đến Lido vào mùa đông.

Is Lido the best place for social gatherings in Venice?

Lido có phải là nơi tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Venice không?

03

Một thị trấn và khu nghỉ mát bãi biển ở phía đông bắc nước ý, trên rạn san hô lido đối diện venice; dân số 20.000 người (ước tính năm 2008).

A town and beach resort in northeastern italy on the lido reef opposite venice population 20000 est 2008.

Ví dụ

Lido is a popular beach resort near Venice, attracting many tourists.

Lido là một khu nghỉ mát biển nổi tiếng gần Venice, thu hút nhiều du khách.

Lido does not have many local shops for residents to enjoy.

Lido không có nhiều cửa hàng địa phương để cư dân tận hưởng.

Is Lido a good place for social gatherings and events?

Lido có phải là một địa điểm tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lido/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lido

Không có idiom phù hợp