Bản dịch của từ Lido trong tiếng Việt

Lido

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lido(Noun)

lˈiːdəʊ
ˈɫidoʊ
01

Một địa điểm để giao lưu xã hội thường nằm gần bãi biển hoặc bờ biển.

A place for socializing usually in proximity to a beach or shore

Ví dụ
02

Một không gian công cộng ngoài trời hoặc khu vực cho các hoạt động giải trí.

An openair public space or area for leisure activities

Ví dụ
03

Một bể bơi công cộng ngoài trời hoặc khu vực tắm.

A public outdoor swimming pool or bathing area

Ví dụ