Bản dịch của từ Literal interpretation trong tiếng Việt
Literal interpretation
Literal interpretation (Noun)
Một đại diện hoặc giải thích về điều gì đó bám sát gần nghĩa hoặc văn bản gốc.
A representation or explanation of something that adheres closely to the original meaning or text.
The literal interpretation of social issues is often too simplistic.
Cách giải thích theo nghĩa đen về các vấn đề xã hội thường quá đơn giản.
Many students do not prefer a literal interpretation of social studies.
Nhiều sinh viên không thích cách giải thích theo nghĩa đen về môn xã hội.
Is a literal interpretation of social norms necessary for understanding?
Có cần cách giải thích theo nghĩa đen về các chuẩn mực xã hội không?
Her literal interpretation of the law was praised during the debate.
Giải thích theo nghĩa đen của cô ấy về luật đã được khen ngợi trong cuộc tranh luận.
His literal interpretation of the poem confused many readers.
Giải thích theo nghĩa đen của anh ấy về bài thơ đã làm nhiều độc giả bối rối.
Hành động hiểu các từ hoặc cụm từ trong ngữ nghĩa cơ bản nhất của chúng mà không có phép ẩn dụ hoặc làm quá.
The act of understanding words or phrases in their most basic sense without metaphor or exaggeration.
Many people prefer a literal interpretation of social media posts.
Nhiều người thích cách hiểu đơn giản về các bài viết trên mạng xã hội.
A literal interpretation does not capture the humor in memes.
Cách hiểu đơn giản không nắm bắt được sự hài hước trong meme.
Is a literal interpretation always the best way to understand messages?
Liệu cách hiểu đơn giản có phải là cách tốt nhất để hiểu thông điệp không?
Many people prefer a literal interpretation of social media posts.
Nhiều người thích cách hiểu từ ngữ đơn giản trên mạng xã hội.
A literal interpretation does not always capture the author's true intent.
Cách hiểu đơn giản không phải lúc nào cũng nắm bắt được ý định của tác giả.
Một cách tiếp cận để diễn giải văn học, nghệ thuật, hoặc văn bản mà chỉ tập trung vào nghĩa rõ ràng.
An approach to interpreting literature, art, or texts that focuses exclusively on the explicit meaning.
Her literal interpretation of the poem missed deeper social messages.
Cách hiểu theo nghĩa đen của cô ấy về bài thơ đã bỏ lỡ thông điệp xã hội sâu sắc.
Many students do not prefer a literal interpretation of modern art.
Nhiều sinh viên không thích cách hiểu theo nghĩa đen về nghệ thuật hiện đại.
Is a literal interpretation helpful for understanding social issues in literature?
Cách hiểu theo nghĩa đen có hữu ích cho việc hiểu các vấn đề xã hội trong văn học không?
Many students prefer literal interpretation in their social science essays.
Nhiều sinh viên thích cách hiểu trực tiếp trong bài luận xã hội.
The teacher does not support literal interpretation of social issues.
Giáo viên không ủng hộ cách hiểu trực tiếp về các vấn đề xã hội.
Diễn giải theo nghĩa đen là quá trình hiểu một từ, câu hay văn bản dựa trên nghĩa thực tế của nó, không xem xét ý nghĩa bóng bẩy hay ngữ cảnh. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong phân tích văn bản và ngôn ngữ học để nhấn mạnh sự chính xác, rõ ràng trong diễn đạt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể.