Bản dịch của từ Living death trong tiếng Việt

Living death

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living death (Noun)

lˈɪvɪŋ dɛɵ
lˈɪvɪŋ dɛɵ
01

Một trạng thái tồn tại mà một người còn sống nhưng không có khả năng hoạt động hoặc tương tác bình thường, thường do bệnh tật hoặc chấn thương nghiêm trọng.

A state of existence in which an individual is alive but lacks the ability to function or interact normally, often due to severe illness or injury.

Ví dụ

Many elderly people experience living death due to severe health issues.

Nhiều người cao tuổi trải qua sống chết do vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

The concept of living death is rarely discussed in social circles.

Khái niệm sống chết hiếm khi được thảo luận trong các vòng xã hội.

Is living death a common concern among families with disabled members?

Sống chết có phải là mối quan tâm phổ biến trong các gia đình có thành viên khuyết tật không?

02

Một biểu thức ẩn dụ mô tả một tình huống hoặc điều kiện không mong muốn nhưng kéo dài theo thời gian, thường liên quan đến sự thiếu thốn về cảm xúc hoặc tinh thần.

A metaphorical expression describing a situation or condition that is undesirable but persists over time, often relating to a lack of emotional or spiritual fulfillment.

Ví dụ

Many people feel living death in their monotonous jobs.

Nhiều người cảm thấy sống mà như chết trong công việc đơn điệu.

She does not want a living death in her relationships.

Cô ấy không muốn sống mà như chết trong các mối quan hệ.

Is living death common among those in low-paying jobs?

Sống mà như chết có phổ biến trong những người làm việc lương thấp không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong văn học và thể loại kinh dị để mô tả một trạng thái giữa sự sống và cái chết, thường liên quan đến những sinh vật bất tử.

A term used in literature and horror genres to describe a state between life and death, often associated with the undead.

Ví dụ

Many people feel like zombies, experiencing a living death daily.

Nhiều người cảm thấy như xác sống, trải qua cái chết sống mỗi ngày.

She does not want to live a living death in her job.

Cô ấy không muốn sống một cái chết sống trong công việc của mình.

Is living death common in modern society's busy lifestyle?

Cái chết sống có phổ biến trong lối sống bận rộn của xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/living death/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Living death

Không có idiom phù hợp