Bản dịch của từ Living death trong tiếng Việt

Living death

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living death(Noun)

lˈɪvɪŋ dɛɵ
lˈɪvɪŋ dɛɵ
01

Một trạng thái tồn tại mà một người còn sống nhưng không có khả năng hoạt động hoặc tương tác bình thường, thường do bệnh tật hoặc chấn thương nghiêm trọng.

A state of existence in which an individual is alive but lacks the ability to function or interact normally, often due to severe illness or injury.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong văn học và thể loại kinh dị để mô tả một trạng thái giữa sự sống và cái chết, thường liên quan đến những sinh vật bất tử.

A term used in literature and horror genres to describe a state between life and death, often associated with the undead.

Ví dụ
03

Một biểu thức ẩn dụ mô tả một tình huống hoặc điều kiện không mong muốn nhưng kéo dài theo thời gian, thường liên quan đến sự thiếu thốn về cảm xúc hoặc tinh thần.

A metaphorical expression describing a situation or condition that is undesirable but persists over time, often relating to a lack of emotional or spiritual fulfillment.

Ví dụ