Bản dịch của từ Lose your head trong tiếng Việt
Lose your head

Lose your head (Verb)
During the argument, John lost his head and shouted loudly.
Trong cuộc tranh cãi, John đã mất kiểm soát và hét to.
She did not lose her head despite the heated discussion.
Cô ấy không mất kiểm soát mặc dù cuộc thảo luận căng thẳng.
Did you see him lose his head at the meeting yesterday?
Bạn có thấy anh ấy mất kiểm soát trong cuộc họp hôm qua không?
Hành động phi lý, đặc biệt là trong tình trạng hoảng loạn hoặc bối rối.
To act irrationally, especially in a state of panic or confusion.
During the debate, many people lost their heads and shouted loudly.
Trong cuộc tranh luận, nhiều người đã mất bình tĩnh và la hét lớn.
He didn't lose his head when the argument got heated.
Anh ấy không mất bình tĩnh khi cuộc tranh cãi trở nên căng thẳng.
Did you see anyone lose their head at the social event yesterday?
Bạn có thấy ai mất bình tĩnh trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Many people lose their head during stressful social situations like interviews.
Nhiều người mất bình tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng như phỏng vấn.
She does not lose her head when networking at social events.
Cô ấy không mất bình tĩnh khi giao lưu tại các sự kiện xã hội.
Do you often lose your head at large social gatherings like parties?
Bạn có thường mất bình tĩnh trong các buổi tụ tập xã hội lớn như tiệc không?
Cụm từ "lose your head" có nghĩa là mất kiểm soát về tinh thần hoặc cảm xúc, thường dẫn đến hành động không hợp lý hoặc bốc đồng. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh căng thẳng xã hội hoặc chính trị nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.