Bản dịch của từ Lose your head trong tiếng Việt

Lose your head

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose your head (Verb)

lˈuz jˈɔɹ hˈɛd
lˈuz jˈɔɹ hˈɛd
01

Trở nên rất bối rối hoặc tức giận, mất kiểm soát cảm xúc hoặc lý trí.

To become very upset or angry, losing control of one's emotions or rational thinking.

Ví dụ

During the argument, John lost his head and shouted loudly.

Trong cuộc tranh cãi, John đã mất kiểm soát và hét to.

She did not lose her head despite the heated discussion.

Cô ấy không mất kiểm soát mặc dù cuộc thảo luận căng thẳng.

Did you see him lose his head at the meeting yesterday?

Bạn có thấy anh ấy mất kiểm soát trong cuộc họp hôm qua không?

02

Hành động phi lý, đặc biệt là trong tình trạng hoảng loạn hoặc bối rối.

To act irrationally, especially in a state of panic or confusion.

Ví dụ

During the debate, many people lost their heads and shouted loudly.

Trong cuộc tranh luận, nhiều người đã mất bình tĩnh và la hét lớn.

He didn't lose his head when the argument got heated.

Anh ấy không mất bình tĩnh khi cuộc tranh cãi trở nên căng thẳng.

Did you see anyone lose their head at the social event yesterday?

Bạn có thấy ai mất bình tĩnh trong sự kiện xã hội hôm qua không?

03

Quên điều gì đó quan trọng hoặc không giữ được thông tin.

To forget something important or fail to keep track of something.

Ví dụ

Many people lose their head during stressful social situations like interviews.

Nhiều người mất bình tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng như phỏng vấn.

She does not lose her head when networking at social events.

Cô ấy không mất bình tĩnh khi giao lưu tại các sự kiện xã hội.

Do you often lose your head at large social gatherings like parties?

Bạn có thường mất bình tĩnh trong các buổi tụ tập xã hội lớn như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose your head/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose your head

Không có idiom phù hợp