Bản dịch của từ Low-income family trong tiếng Việt
Low-income family
Low-income family (Noun)
Many low-income families struggle to afford basic necessities like food.
Nhiều gia đình thu nhập thấp gặp khó khăn trong việc mua sắm nhu yếu phẩm.
Low-income families do not receive enough support from the government.
Các gia đình thu nhập thấp không nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Are low-income families getting enough assistance for education in 2023?
Các gia đình thu nhập thấp có nhận đủ hỗ trợ cho giáo dục vào năm 2023 không?
Many low-income families in Chicago face housing challenges every year.
Nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago gặp khó khăn về nhà ở mỗi năm.
Low-income families do not always have access to quality education.
Gia đình thu nhập thấp không phải lúc nào cũng có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng.
Do low-income families receive enough support from the government?
Gia đình thu nhập thấp có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Một phân loại kinh tế - xã hội thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghèo đói và hỗ trợ xã hội.
A socio-economic classification often used in discussions of poverty and social assistance.
Many low-income families struggle to afford basic necessities every month.
Nhiều gia đình thu nhập thấp gặp khó khăn trong việc mua sắm nhu yếu phẩm.
Low-income families do not receive enough support from the government.
Các gia đình thu nhập thấp không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Are low-income families receiving adequate assistance from local charities?
Các gia đình thu nhập thấp có nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Gia đình thu nhập thấp là thuật ngữ chỉ những gia đình có mức thu nhập thấp hơn mức trung bình, thường không đủ khả năng đáp ứng các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nơi ở và chăm sóc sức khỏe. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều nghiên cứu xã hội học và kinh tế để xác định sự bất bình đẳng trong xã hội. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này mang tính chất tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng liên quan đến các chính sách phúc lợi xã hội và định nghĩa thu nhập tối thiểu.