Bản dịch của từ Luminary trong tiếng Việt

Luminary

Noun [U/C]

Luminary (Noun)

lˈumənˌɛɹi
lˈumənˌɛɹi
01

Người truyền cảm hứng hoặc ảnh hưởng đến người khác, đặc biệt là người nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who inspires or influences others, especially one prominent in a particular sphere.

Ví dụ

The luminary in the social sector organized a charity event.

Người tiên phong trong lĩnh vực xã hội tổ chức sự kiện từ thiện.

The young luminary shared inspiring stories to motivate others.

Người tiên phong trẻ chia sẻ câu chuyện đầy cảm hứng để khích lệ người khác.

02

Một vật thể phát ra ánh sáng tự nhiên, đặc biệt là mặt trời hoặc mặt trăng.

A natural light-giving body, especially the sun or moon.

Ví dụ

The luminary in the sky brightened up the evening social event.

Ngôi sao sáng trên bầu trời làm sáng buổi sự kiện xã hội vào buổi tối.

The luminary's rays illuminated the social gathering at the park.

Tia sáng của ngôi sao sáng chiếu sáng buổi tụ tập xã hội ở công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luminary

Không có idiom phù hợp