Bản dịch của từ Luminary trong tiếng Việt
Luminary

Luminary (Noun)
Người truyền cảm hứng hoặc ảnh hưởng đến người khác, đặc biệt là người nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who inspires or influences others, especially one prominent in a particular sphere.
The luminary in the social sector organized a charity event.
Người tiên phong trong lĩnh vực xã hội tổ chức sự kiện từ thiện.
The young luminary shared inspiring stories to motivate others.
Người tiên phong trẻ chia sẻ câu chuyện đầy cảm hứng để khích lệ người khác.
Attending a talk by a luminary can be truly enlightening.
Tham gia một buổi nói chuyện của một người tiên phong có thể thật sự làm sáng tỏ.
Một vật thể phát ra ánh sáng tự nhiên, đặc biệt là mặt trời hoặc mặt trăng.
A natural light-giving body, especially the sun or moon.
The luminary in the sky brightened up the evening social event.
Ngôi sao sáng trên bầu trời làm sáng buổi sự kiện xã hội vào buổi tối.
The luminary's rays illuminated the social gathering at the park.
Tia sáng của ngôi sao sáng chiếu sáng buổi tụ tập xã hội ở công viên.
People admired the luminary's glow during the outdoor social festival.
Mọi người ngưỡng mộ ánh sáng của ngôi sao sáng trong lễ hội xã hội ngoài trời.
Họ từ
Từ "luminary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "luminaire", mang nghĩa là “nguồn sáng” hoặc “người có ảnh hưởng”. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ những cá nhân nổi bật, có tầm ảnh hưởng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học hay giáo dục. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ở tiếng Anh Anh, "luminary" có thể ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ nói hàng ngày.
Từ "luminary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luminary" có nghĩa là "người phát sáng" hoặc "vật phát sáng", xuất phát từ từ "lumen", có nghĩa là "ánh sáng". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu chỉ những nguồn sáng tự nhiên như mặt trời hoặc mặt trăng. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực trí thức, nghệ thuật, hoặc khoa học, kết nối với khái niệm chiếu sáng tư tưởng hoặc dẫn dắt trong xã hội.
Từ "luminary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật hoặc văn học. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, từ này được sử dụng để mô tả những cá nhân xuất sắc, dẫn dắt trong cộng đồng hoặc ngành nghề cụ thể. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các nhà lãnh đạo tư tưởng hoặc các nhân vật nổi bật trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp