Bản dịch của từ Luminary trong tiếng Việt
Luminary
Luminary (Noun)
Người truyền cảm hứng hoặc ảnh hưởng đến người khác, đặc biệt là người nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who inspires or influences others, especially one prominent in a particular sphere.
The luminary in the social sector organized a charity event.
Người tiên phong trong lĩnh vực xã hội tổ chức sự kiện từ thiện.
The young luminary shared inspiring stories to motivate others.
Người tiên phong trẻ chia sẻ câu chuyện đầy cảm hứng để khích lệ người khác.
Một vật thể phát ra ánh sáng tự nhiên, đặc biệt là mặt trời hoặc mặt trăng.
A natural light-giving body, especially the sun or moon.
The luminary in the sky brightened up the evening social event.
Ngôi sao sáng trên bầu trời làm sáng buổi sự kiện xã hội vào buổi tối.
The luminary's rays illuminated the social gathering at the park.
Tia sáng của ngôi sao sáng chiếu sáng buổi tụ tập xã hội ở công viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp