Bản dịch của từ Madwort trong tiếng Việt

Madwort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madwort (Noun)

01

Bất kỳ loại cây nào được xác định bằng tiếng hy lạp ἄλυσσον và trước đây được cho là có tác dụng chữa chứng sợ nước. được sử dụng sớm: †bất kỳ loài thực vật nào thuộc họ lamiaceae (labiatae), có lẽ là marrubium alysson (lỗi thời). sử dụng sau này: bất kỳ loại thực vật nào thuộc chi alyssum hoặc thuộc chi aurinia trước đây được đưa vào nó.

Any of various plants identified with greek ἄλυσσον and formerly reputed to cure hydrophobia in early use †any of several hoary plants of the family lamiaceae labiatae perhaps marrubium alysson obsolete in later use any of various plants belonging to the genus alyssum or to the genus aurinia which was formerly included in it.

Ví dụ

Madwort is often used in herbal remedies for social anxiety.

Madwort thường được sử dụng trong các bài thuốc thảo dược cho lo âu xã hội.

Madwort does not have strong scientific support for treating social issues.

Madwort không có hỗ trợ khoa học mạnh mẽ cho việc điều trị các vấn đề xã hội.

Is madwort effective in reducing stress during social gatherings?

Madwort có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một loại cỏ dại châu âu, asperugo procumbens (họ boraginaceae), có thân có lông cứng và hoa nhỏ màu xanh ở nách lá.

A european weed asperugo procumbens family boraginaceae with trailing bristly stems and small blue flowers in the leaf axils.

Ví dụ

Madwort grows in many urban gardens across Europe.

Madwort phát triển trong nhiều khu vườn đô thị ở châu Âu.

Madwort does not thrive in dry, hot climates.

Madwort không phát triển tốt trong khí hậu khô, nóng.

Is madwort common in community gardens in London?

Madwort có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng ở London không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Madwort cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Madwort

Không có idiom phù hợp