Bản dịch của từ Make a profit trong tiếng Việt
Make a profit
Make a profit (Verb)
Businesses aim to make a profit by providing valuable services to society.
Các doanh nghiệp nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận bằng cách cung cấp dịch vụ giá trị cho xã hội.
Nonprofits do not make a profit; they focus on helping communities instead.
Các tổ chức phi lợi nhuận không tạo ra lợi nhuận; họ tập trung vào việc giúp đỡ cộng đồng.
Do you think social enterprises can make a profit while helping others?
Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp xã hội có thể tạo ra lợi nhuận trong khi giúp đỡ người khác không?
Để đạt được kết quả thành công trong một hoạt động kinh doanh đến nỗi doanh thu vượt qua chi phí.
To achieve a successful outcome in a business venture such that revenue exceeds costs.
Many companies aim to make a profit each quarter.
Nhiều công ty nhằm mục tiêu tạo ra lợi nhuận mỗi quý.
Nonprofits do not make a profit from their activities.
Các tổ chức phi lợi nhuận không tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động của họ.
How can social enterprises make a profit sustainably?
Làm thế nào các doanh nghiệp xã hội có thể tạo ra lợi nhuận một cách bền vững?
Để đạt được lợi ích hoặc ưu thế từ một hoạt động cụ thể.
To derive a benefit or advantage from a particular activity.
Many charities make a profit from their fundraising events each year.
Nhiều tổ chức từ thiện tạo ra lợi nhuận từ các sự kiện gây quỹ hàng năm.
Nonprofits do not make a profit; they reinvest all funds.
Các tổ chức phi lợi nhuận không tạo ra lợi nhuận; họ tái đầu tư tất cả quỹ.
Do social enterprises always make a profit from their services?
Các doanh nghiệp xã hội có luôn tạo ra lợi nhuận từ dịch vụ của họ không?
Cụm từ "make a profit" ám chỉ việc thu được lợi nhuận từ một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư, trong đó khoản thu vượt quá tổng chi phí. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh của Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong ngữ cảnh kinh doanh, "make a profit" thường ám chỉ đến sự thành công tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp