Bản dịch của từ Mashed trong tiếng Việt

Mashed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mashed (Verb)

mˈæʃt
mˈæʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mash.

Simple past and past participle of mash.

Ví dụ

They mashed the potatoes for the community dinner last Saturday.

Họ đã nghiền khoai tây cho bữa tối cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

She did not mash the avocados for the social event.

Cô ấy đã không nghiền bơ cho sự kiện xã hội.

Did they mash the beans for the charity cook-off?

Họ đã nghiền đậu cho cuộc thi nấu ăn từ thiện chưa?

Dạng động từ của Mashed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mashing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mashed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mashed

Không có idiom phù hợp