Bản dịch của từ Mashed trong tiếng Việt
Mashed

Mashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mash.
Simple past and past participle of mash.
They mashed the potatoes for the community dinner last Saturday.
Họ đã nghiền khoai tây cho bữa tối cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She did not mash the avocados for the social event.
Cô ấy đã không nghiền bơ cho sự kiện xã hội.
Did they mash the beans for the charity cook-off?
Họ đã nghiền đậu cho cuộc thi nấu ăn từ thiện chưa?
Dạng động từ của Mashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mashing |
Họ từ
Từ "mashed" trong tiếng Anh có nghĩa là được nghiền hoặc làm nhuyễn, thường chỉ các loại thực phẩm như khoai tây sau khi được nấu chín và nghiền nhuyễn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "mashed potatoes" là một món ăn phổ biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "mashed" được sử dụng như nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở các phụ âm cuối trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "mashed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "massian", có nghĩa là "đè bẹp". Nguồn gốc La tinh liên quan là "mānsus", nghĩa là "được nắm hoặc nắm giữ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động nghiền nát thực phẩm, đặc biệt là khoai tây. Ngày nay, "mashed" thường được dùng để mô tả quy trình chế biến thực phẩm, gợi ý về sự mềm mại và tinh tế trong cấu trúc.
Từ "mashed" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, thường chỉ sự chuẩn bị thực phẩm như khoai tây nghiền. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nói và viết khi thảo luận về món ăn hoặc chu trình nấu nướng. Tỷ lệ sử dụng trong các component khác như nghe và đọc thấp hơn vì chủ đề thường không tập trung vào ẩm thực. Tóm lại, "mashed" là từ phổ biến hơn trong các bài viết và thuyết trình liên quan đến ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp