Bản dịch của từ Mass trong tiếng Việt
Mass

Mass (Noun)
The marketing campaign successfully reached the masses through social media.
Chiến dịch tiếp thị đã tiếp cận thành công với công chúng thông qua mạng xã hội.
The advertising strategy aimed to attract the masses with catchy slogans.
Chiến lược quảng cáo nhằm thu hút công chúng bằng những khẩu hiệu hấp dẫn.
Masses of people lined up for the health clinic.
Hàng loạt người xếp hàng vào phòng khám y tế.
The masses gathered to protest the lack of medical resources.
Quần chúng tụ tập để phản đối việc thiếu nguồn lực y tế.
The new banking policy will benefit the masses financially.
Chính sách ngân hàng mới sẽ mang lại lợi ích tài chính cho đại chúng.
Khối, đống, số lượng lớn.
Blocks, piles, large quantities.
The warehouse stored a mass of products for the upcoming sale.
Kho chứa một lượng lớn sản phẩm cho đợt bán hàng sắp tới.
The company ordered a mass of supplies to meet the demand.
Công ty đã đặt mua một lượng lớn vật tư để đáp ứng nhu cầu.
The architect designed the building with massive columns and walls.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với những cột và bức tường đồ sộ.
The cathedral's facade was adorned with intricate masses of stone sculptures.
Mặt tiền của nhà thờ được trang trí bằng những khối điêu khắc đá phức tạp.
The server stores a mass of data for analysis.
Máy chủ lưu trữ một lượng lớn dữ liệu để phân tích.
The mass of people gathered in the town square.
Rất đông người tập trung tại quảng trường thị trấn.
The mass of evidence pointed to his guilt.
Rất nhiều bằng chứng chỉ ra tội lỗi của anh ta.
The mass of data analyzed revealed interesting trends.
Khối lượng dữ liệu được phân tích cho thấy những xu hướng thú vị.
The mass of people gathered in the square for the protest.
Đông đảo người dân tập trung tại quảng trường để biểu tình.
The mass of donations collected for the charity exceeded expectations.
Số tiền quyên góp được quyên góp cho tổ chức từ thiện vượt quá mong đợi.
The mass of evidence presented in the court convinced the jury.
Hàng loạt bằng chứng được đưa ra trước tòa đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn.
Dạng danh từ của Mass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mass | Masses |
Kết hợp từ của Mass (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sunday mass Lễ phục sinh | She attends sunday mass regularly. Cô ấy thường xuyên tham dự lễ phục vụ chúa vào chủ nhật. |
Requiem mass Lễ tưởng niệm | She attended a requiem mass for her late grandfather. Cô ấy đã tham dự một lễ tế cho ông nội đã mất. |
Catholic mass Lễ phụng vụ công giáo | She attends catholic mass every sunday. Cô ấy tham dự lễ phụng vụ công giáo mỗi chủ nhật. |
Body mass Cân nặng cơ thể | Regular exercise can help maintain a healthy body mass. Tập luyện thường xuyên giúp duy trì cân nặng cơ thể khỏe mạnh. |
Muscle mass Khối cơ | Many social events promote building muscle mass through group workouts. Nhiều sự kiện xã hội thúc đẩy việc tăng khối lượng cơ bắp qua tập luyện nhóm. |
Mass (Adjective)
Quần chúng, đại chúng.
The masses, the masses.
Mass surveillance is a controversial topic in information technology.
Giám sát hàng loạt là một chủ đề gây tranh cãi trong công nghệ thông tin.
The mass adoption of smartphones has transformed the IT industry.
Việc sử dụng điện thoại thông minh hàng loạt đã làm thay đổi ngành CNTT.
The mass movement of people influenced architectural styles. Mass gatherings celebrated architecture.
Phong trào quần chúng của người dân ảnh hưởng đến phong cách kiến trúc. Các cuộc tụ họp đông người tôn vinh kiến trúc.
Mass vaccination campaigns help protect the masses from infectious diseases.
Các chiến dịch tiêm chủng hàng loạt giúp bảo vệ quần chúng khỏi các bệnh truyền nhiễm.
The hospital implemented mass testing to control the spread of the virus.
Bệnh viện đã triển khai xét nghiệm hàng loạt để kiểm soát sự lây lan của vi rút.
The mass movement gathered thousands of supporters in the square.
Phong trào đại chúng thu hút hàng nghìn người ủng hộ tại quảng trường.
The mass protest was organized by various community organizations.
Cuộc biểu tình đại chúng được tổ chức bởi các tổ chức cộng đồng khác nhau.
The mass demonstration aimed to highlight societal issues affecting many.
Cuộc biểu tình đại chúng nhằm nhấn mạnh các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến nhiều người.
Liên quan đến rất nhiều thứ; liên quan đến một số lượng lớn hoặc số lượng.
Involving a mass of things; concerning a large quantity or number.
The mass protest gathered thousands of people in the square.
Cuộc biểu tình đám đông thu hút hàng ngàn người ở quảng trường.
The mass movement for equality gained widespread support globally.
Phong trào đám đông vì sự bình đẳng nhận được sự ủng hộ rộng rãi trên toàn cầu.
The mass migration caused overcrowding in urban areas.
Sự di cư đám đông gây ra tình trạng quá tải ở khu vực đô thị.
Mass (Verb)
(nội động) tập hợp thành một khối.
(intransitive) to assemble in a mass.
People massed in the square for the protest.
Mọi người tập trung tại quảng trường để biểu tình.
The supporters began to mass outside the stadium.
Những người ủng hộ bắt đầu tập trung bên ngoài sân vận động.
Students massed in the auditorium for the school assembly.
Học sinh tập trung trong khán phòng để dự hội trường.
(ngoại động) tạo thành hoặc tập hợp thành một khối; hình thành một cơ thể tập thể; tập hợp lại thành quần chúng; để lắp ráp.
(transitive) to form or collect into a mass; to form into a collective body; to bring together into masses; to assemble.
The protesters will mass in the city square tomorrow.
Những người biểu tình sẽ tập trung tại quảng trường thành phố vào ngày mai.
The political party hopes to mass support for their candidate.
Đảng chính trị hy vọng sẽ nhận được sự ủng hộ đông đảo cho ứng cử viên của họ.
The organization aims to mass volunteers for the charity event.
Tổ chức này hướng đến việc thu hút đông đảo tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Họ từ
Từ "mass" trong tiếng Anh có nghĩa là "khối lượng" hoặc "đám đông", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong vật lý, khối lượng đề cập đến lượng chất chứa trong một vật thể, thường được đo bằng kilôgam hay gram. "Mass" cũng chỉ một số lượng lớn người hoặc vật, thường trong ngữ cảnh xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt về cách sử dụng, ví dụ như "mass transit" trong tiếng Anh Mỹ có thể được dùng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "mass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "messa", ám chỉ một bữa ăn hay lễ tạ ơn trong Kitô giáo. Trong tiếng Latin, "missa" có nghĩa là "gửi đi", xuất phát từ động từ "mittere", nghĩa là "gửi". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự chuyển hóa từ một nghi thức tôn giáo sang khái niệm vật lý về khối lượng, đánh dấu sự chuyển biến trong cách hiểu về vật chất. Hiện nay, "mass" được sử dụng để chỉ khối lượng một vật thể, phản ánh bản chất của nó trong vật lý học.
Từ "mass" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các chủ đề liên quan đến khoa học và vật lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội, ví dụ như "khối lượng dân số" hay "khối lượng hàng hóa". Ngoài ra, "mass" cũng thường gặp trong các tình huống hàn lâm, như nghiên cứu vật lý, nơi nó chỉ khối lượng của vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



