Bản dịch của từ Massed trong tiếng Việt

Massed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Massed (Verb)

mˈæst
mˈæst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khối lượng.

Simple past and past participle of mass.

Ví dụ

They massed together to protest against the new law in 2023.

Họ đã tập hợp lại để phản đối luật mới vào năm 2023.

The students did not mass outside the school for the event.

Các sinh viên đã không tập hợp bên ngoài trường cho sự kiện.

Did the workers mass at the factory gate during the strike?

Công nhân đã tập hợp tại cổng nhà máy trong cuộc đình công chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Massed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining fish [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining fish (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Looking at the table, my mind automatically shut down at the giant amount of knowledge we had to learn, including 118 elements and their molecular densities and boiling points [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] In order to control the automobile production and usage, tax increases and transit improvement should be put into practice [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Massed

Không có idiom phù hợp