Bản dịch của từ Massed trong tiếng Việt
Massed

Massed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khối lượng.
Simple past and past participle of mass.
They massed together to protest against the new law in 2023.
Họ đã tập hợp lại để phản đối luật mới vào năm 2023.
The students did not mass outside the school for the event.
Các sinh viên đã không tập hợp bên ngoài trường cho sự kiện.
Did the workers mass at the factory gate during the strike?
Công nhân đã tập hợp tại cổng nhà máy trong cuộc đình công chưa?
Họ từ
Từ “massed” có nghĩa là được tập trung hoặc gom lại thành một khối lớn. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tập hợp của các đối tượng hoặc người trong một không gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “massed” có thể thường thấy hơn trong văn bản quân sự hoặc các lĩnh vực nghiên cứu về đám đông.
Từ "massed" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "masse", xuất phát từ tiếng Latinh "mānsus", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "đặt cùng nhau". Khái niệm này phản ánh sự tụ tập của các cá thể hoặc vật thể thành một khối đồng nhất. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ sự tập trung hay gom lại, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh như quân đội, văn hóa, và nghệ thuật, nhấn mạnh tính chất đồng nhất và phép tụ hội.
Từ "massed" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp. Trong phần Listening, có thể bắt gặp khi nói về các khối lượng lớn, chẳng hạn như quân đội hoặc tài nguyên. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc nghiên cứu, đề cập đến việc tích lũy hoặc tập hợp một lượng lớn. Trong Writing và Speaking, học viên có thể dùng từ này để diễn đạt ý tưởng về sự tụ tập hoặc tích trữ trong các bối cảnh xã hội và tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



