Bản dịch của từ Matchmaking trong tiếng Việt
Matchmaking
Matchmaking (Noun)
The matchmaking service helped Sarah find a suitable partner in 2023.
Dịch vụ ghép đôi đã giúp Sarah tìm được bạn phù hợp vào năm 2023.
Many people do not trust matchmaking services for genuine relationships.
Nhiều người không tin tưởng vào dịch vụ ghép đôi cho các mối quan hệ chân thật.
Is the matchmaking service popular among young adults in your city?
Dịch vụ ghép đôi có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Matchmaking in Fortnite helps players find suitable teammates quickly.
Quá trình ghép cặp trong Fortnite giúp người chơi tìm đồng đội nhanh chóng.
Matchmaking does not always ensure balanced teams in Overwatch.
Quá trình ghép cặp không luôn đảm bảo các đội cân bằng trong Overwatch.
Is matchmaking in Call of Duty effective for all players?
Quá trình ghép cặp trong Call of Duty có hiệu quả với tất cả người chơi không?
Sản xuất diêm để đốt hoặc đốt.
The manufacture of matches for kindling or burning.
Matchmaking is essential for many social events in New York City.
Việc tổ chức ghép đôi rất quan trọng cho nhiều sự kiện xã hội ở New York.
Matchmaking does not guarantee a successful relationship for everyone involved.
Việc tổ chức ghép đôi không đảm bảo mối quan hệ thành công cho tất cả mọi người.
Is matchmaking a common practice in social gatherings in Vietnam?
Việc tổ chức ghép đôi có phải là một thực hành phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Việt Nam không?
Matchmaking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của matchmake.
Present participle and gerund of matchmake.
She is matchmaking friends for the upcoming social event next month.
Cô ấy đang kết bạn cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng tới.
They are not matchmaking for people who dislike social gatherings.
Họ không kết bạn cho những người không thích các buổi gặp gỡ xã hội.
Is he matchmaking for the charity gala this Saturday?
Anh ấy có đang kết bạn cho buổi gala từ thiện vào thứ Bảy này không?
"Matchmaking" là thuật ngữ chỉ quá trình sắp xếp hoặc kết nối hai cá nhân, thường nhằm mục đích hôn nhân hoặc tình bạn. Trong ngữ cảnh văn hóa, việc này có thể được thực hiện bởi các chuyên gia hoặc thông qua các sự kiện xã hội. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ trong bối cảnh các dịch vụ hẹn hò trực tuyến.
Từ "matchmaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "match", bắt nguồn từ tiếng Latinh "mānsuētīnus", nghĩa là "để phối hợp". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động kết hợp hai yếu tố sao cho phù hợp với nhau, sau đó mở rộng sang lĩnh vực hôn nhân, nơi người làm matchmaker sắp đặt các cuộc hôn nhân dựa trên sự tương đồng và tính tương thích giữa các cá nhân. Sự tiến triển này phản ánh tầm quan trọng của sự kết nối xã hội trong văn hóa và đời sống con người.
Thuật ngữ "matchmaking" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội và văn hóa. Trong phần Listening, từ này có thể liên quan đến các chương trình truyền hình hoặc dịch vụ hẹn hò. Ở các ngữ cảnh khác, "matchmaking" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hẹn hò, công nghệ hẹn hò trực tuyến, và các sự kiện xã hội nhằm kết nối cá nhân với những người có cùng sở thích, mục tiêu.