Bản dịch của từ Micrometastasis trong tiếng Việt

Micrometastasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micrometastasis (Noun)

mˌaɪkɹoʊmˌɛtəsˈɑməstiz
mˌaɪkɹoʊmˌɛtəsˈɑməstiz
01

Một khối u di căn nhỏ hoặc sự phát triển xảy ra trong một mô hoặc cơ quan xa nơi chính của ung thư.

A small metastatic tumor or growth that develops in a tissue or organ remote from the primary site of cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình mà tế bào ung thư lan rộng từ khối u ban đầu đến các vị trí xa trong cơ thể, tạo thành các micrometastasis.

The process by which cancer cells spread from the original tumor to distant sites in the body, forming micrometastases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Di căn vi mô; sự lan rộng của ung thư chưa thể phát hiện bằng các kỹ thuật hình ảnh tiêu chuẩn.

Microscopic metastasis; cancer spread that is not yet detectable with standard imaging techniques.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Micrometastasis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micrometastasis

Không có idiom phù hợp