Bản dịch của từ Misdo trong tiếng Việt
Misdo

Misdo (Verb)
Làm (công việc) hoặc thực hiện (một nhiệm vụ) không tốt hoặc không đúng cách.
To do (work) or perform (a duty) badly or improperly.
She misdid her community service by not showing up.
Cô ấy đã làm trái nhiệm vụ cộng đồng bằng cách không xuất hiện.
He often misdoes his responsibilities at the charity organization.
Anh ấy thường làm không đúng trách nhiệm của mình tại tổ chức từ thiện.
The volunteers were upset when they saw him misdoing the task.
Các tình nguyện viên buồn bã khi thấy anh ta làm không đúng nhiệm vụ.
Với đối tượng không xác định: làm xấu, sai, không đúng, không đúng.
With indefinite object: to do badly, wrongly, unjustly, or improperly.
She misdoes her community work by neglecting the homeless.
Cô ấy làm xấu việc cộng đồng bằng cách bỏ quên người vô gia cư.
They misdo the charity event with dishonest fundraising tactics.
Họ làm xấu sự kiện từ thiện bằng cách gian lận quyên góp.
He misdoes social justice by discriminating against minority groups.
Anh ấy làm xấu công lý xã hội bằng cách phân biệt đối xử với các nhóm thiểu số.
He misdid his friend by spreading false rumors about her.
Anh ta đã làm hại bạn bè của mình bằng cách lan truyền tin đồn sai về cô ấy.
The company misdid the community by polluting the river.
Công ty đã làm hại cộng đồng bằng cách làm ô nhiễm sông.
She misdid her reputation by engaging in unethical practices.
Cô ấy đã làm hại danh tiếng của mình bằng cách tham gia vào các hành vi không đạo đức.
Từ "misdo" là một động từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "làm sai" hoặc "hành động sai trái". Đây là dạng quá khứ của động từ "misdo", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và văn chương xưa. Tuy nhiên, từ này hiện nay ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, và các phiên bản ngày nay thường thay bằng "misdeed" (hành vi sai trái) hoặc "misdoings" (những hành động sai trái). Trong tiếng Anh hiện đại, "misdo" không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ do tính chất lỗi thời của nó.
Từ "misdo" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "misdon", kết hợp giữa tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" và động từ "do", có nghĩa là "thực hiện". Từ này phản ánh ý nghĩa của việc thực hiện một hành động một cách sai lầm hoặc không đúng đắn. Sự phát triển trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ "misdo" đã dẫn đến việc ám chỉ những hành động sai trái, nhấn mạnh nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý trong việc thực hiện hành động đúng đắn.
Từ "misdo" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại, bao gồm trong các văn cảnh lịch sử hay văn chương cổ. Trong bốn thành phần của IELTS – Nghe, Nói, Đọc và Viết – khả năng xuất hiện của từ này là rất thấp do tính chất chuyên ngành và cổ xưa của nó. Một số ngữ cảnh mà từ này có thể xuất hiện bao gồm các tác phẩm pháp lý hoặc văn chương cổ điển, khi diễn tả hành vi sai trái hoặc vi phạm. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít khi được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp