Bản dịch của từ Moon boot trong tiếng Việt
Moon boot

Moon boot (Noun)
Many people wear moon boots during winter festivals in New York.
Nhiều người đi ủng mùa trong các lễ hội mùa đông ở New York.
She does not like moon boots because they are too bulky.
Cô ấy không thích ủng mùa vì chúng quá cồng kềnh.
Are moon boots popular among teenagers in snowy regions?
Ủng mùa có phổ biến trong giới trẻ ở các vùng tuyết không?
She wore moon boots to the winter social event last Saturday.
Cô ấy đã đi giày moon boots đến sự kiện xã hội mùa đông thứ Bảy vừa qua.
He did not like the moon boots at the party yesterday.
Anh ấy không thích giày moon boots tại bữa tiệc hôm qua.
Do you think moon boots are fashionable for social gatherings?
Bạn có nghĩ giày moon boots thời trang cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
At the party, John wore moon boots and tripped over the rug.
Tại bữa tiệc, John đã mang giày moon boot và vấp ngã trên thảm.
She didn't want to wear moon boots to the formal event.
Cô ấy không muốn mang giày moon boot đến sự kiện trang trọng.
Did you see Sarah's moon boots at the wedding last week?
Bạn có thấy giày moon boot của Sarah tại đám cưới tuần trước không?
"Moon boot" là thuật ngữ chỉ một loại giày ủng cao, thường được thiết kế để giữ ấm và hỗ trợ người bệnh di chuyển sau phẫu thuật hoặc chấn thương chân. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ hình ảnh giày của các phi hành gia trong chương trình Apollo, khi họ đặt chân lên mặt trăng. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong y tế, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương tự là "walker boot". Tuy nhiên, cả hai đều mang ý nghĩa và chức năng tương tự.