Bản dịch của từ Moral courage trong tiếng Việt

Moral courage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moral courage (Noun)

mˈɑɹl kˈɝɹɪdʒ
mˈɑɹl kˈɝɹɪdʒ
01

Khả năng hành động theo các giá trị và niềm tin của một người, ngay cả khi phải đối mặt với sự phản đối hoặc chỉ trích.

The ability to act according to one's values and beliefs, even in the face of opposition or criticism.

Ví dụ

Many activists show moral courage in fighting for social justice.

Nhiều nhà hoạt động thể hiện lòng dũng cảm đạo đức trong việc đấu tranh cho công lý xã hội.

Not everyone demonstrates moral courage during controversial social issues.

Không phải ai cũng thể hiện lòng dũng cảm đạo đức trong các vấn đề xã hội gây tranh cãi.

Do you believe moral courage is essential for social change?

Bạn có tin rằng lòng dũng cảm đạo đức là cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

02

Sự sẵn sàng đối mặt với nỗi sợ hãi hoặc nghịch cảnh vì lợi ích của các nguyên tắc đạo đức.

The willingness to confront fear or adversity for the sake of one's ethical principles.

Ví dụ

Many activists show moral courage by speaking out against injustice.

Nhiều nhà hoạt động thể hiện sự dũng cảm đạo đức bằng cách lên tiếng chống lại bất công.

She does not lack moral courage when facing social issues.

Cô ấy không thiếu dũng cảm đạo đức khi đối mặt với các vấn đề xã hội.

Does moral courage help people fight for their rights effectively?

Sự dũng cảm đạo đức có giúp mọi người đấu tranh cho quyền lợi của họ hiệu quả không?

03

Sức mạnh để đứng lên vì những gì đúng đắn, mặc dù có thể phải chịu hậu quả tiêu cực.

The strength to stand up for what is right, despite potential backlash or negative consequences.

Ví dụ

Many activists show moral courage during social movements for justice.

Nhiều nhà hoạt động thể hiện lòng dũng cảm đạo đức trong các phong trào xã hội vì công lý.

Some people do not demonstrate moral courage in difficult situations.

Một số người không thể hiện lòng dũng cảm đạo đức trong những tình huống khó khăn.

Do you believe moral courage is necessary for social change?

Bạn có tin rằng lòng dũng cảm đạo đức là cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moral courage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moral courage

Không có idiom phù hợp