Bản dịch của từ Moral courage trong tiếng Việt
Moral courage

Moral courage (Noun)
Many activists show moral courage in fighting for social justice.
Nhiều nhà hoạt động thể hiện lòng dũng cảm đạo đức trong việc đấu tranh cho công lý xã hội.
Not everyone demonstrates moral courage during controversial social issues.
Không phải ai cũng thể hiện lòng dũng cảm đạo đức trong các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Do you believe moral courage is essential for social change?
Bạn có tin rằng lòng dũng cảm đạo đức là cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Many activists show moral courage by speaking out against injustice.
Nhiều nhà hoạt động thể hiện sự dũng cảm đạo đức bằng cách lên tiếng chống lại bất công.
She does not lack moral courage when facing social issues.
Cô ấy không thiếu dũng cảm đạo đức khi đối mặt với các vấn đề xã hội.
Does moral courage help people fight for their rights effectively?
Sự dũng cảm đạo đức có giúp mọi người đấu tranh cho quyền lợi của họ hiệu quả không?
Many activists show moral courage during social movements for justice.
Nhiều nhà hoạt động thể hiện lòng dũng cảm đạo đức trong các phong trào xã hội vì công lý.
Some people do not demonstrate moral courage in difficult situations.
Một số người không thể hiện lòng dũng cảm đạo đức trong những tình huống khó khăn.
Do you believe moral courage is necessary for social change?
Bạn có tin rằng lòng dũng cảm đạo đức là cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp