Bản dịch của từ Muff trong tiếng Việt

Muff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muff (Noun)

mˈʌf
mˈʌf
01

Bộ phận sinh dục của phụ nữ.

A woman's genitals.

Ví dụ

She felt uncomfortable when the man made a comment about her muff.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi người đàn ông bình luận về cái lỗ của cô ấy.

The magazine cover featured a controversial image of a woman's muff.

Bìa tạp chí có hình ảnh gây tranh cãi về cái lỗ của một người phụ nữ.

The comedian's joke about a muff received mixed reactions from the audience.

Câu chuyện hài hước về cái lỗ của một người phụ nữ nhận được phản ứng khác nhau từ khán giả.

02

Một sai lầm hoặc thất bại, đặc biệt là không bắt hoặc nhận bóng sạch trong thể thao.

A mistake or failure, especially a failure to catch or receive a ball cleanly in sport.

Ví dụ

Her muff in the game cost her team the victory.

Lỗi của cô ấy trong trận đấu khiến đội của cô ấy thua.

The player's muff was crucial in the final minutes of the match.

Lỗi của cầu thủ quan trọng trong những phút cuối của trận đấu.

The muff led to a missed opportunity to score a goal.

Lỗi dẫn đến cơ hội ghi bàn bị bỏ lỡ.

03

Một ống làm bằng lông thú hoặc vật liệu ấm khác để đặt tay vào đó để giữ ấm.

A tube made of fur or other warm material into which the hands are placed for warmth.

Ví dụ

During the winter charity event, she donated many muff to the homeless.

Trong sự kiện từ thiện mùa đông, cô ấy quyên góp nhiều ấm tay cho người vô gia cư.

The vintage muff she wore at the ball added elegance to her outfit.

Chiếc ấm tay cổ điển mà cô ấy đeo tại bữa tiệc tạo thêm sự lịch lãm cho trang phục của cô.

The soft rabbit fur muff kept her hands warm in the cold.

Chiếc ấm tay bằng lông thỏ mềm giữ cho đôi bàn tay ấm trong cái lạnh.

Dạng danh từ của Muff (Noun)

SingularPlural

Muff

Muffs

Muff (Verb)

mˈʌf
mˈʌf
01

Xử lý (một tình huống, nhiệm vụ hoặc cơ hội) một cách vụng về hoặc tồi tệ.

Handle (a situation, task, or opportunity) clumsily or badly.

Ví dụ

She always muffs her presentations in front of the clients.

Cô ấy luôn làm kém trong những bài thuyết trình trước khách hàng.

He muffed the chance to impress his boss during the meeting.

Anh ấy đã làm mất cơ hội để gây ấn tượng với sếp trong cuộc họp.

The politician muffed his speech, causing a backlash from the public.

Chính trị gia đã làm mất cơ hội của mình, gây ra phản đối từ công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muff

Không có idiom phù hợp