Bản dịch của từ Muff trong tiếng Việt
Muff

Muff (Noun)
Bộ phận sinh dục của phụ nữ.
A woman's genitals.
She felt uncomfortable when the man made a comment about her muff.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi người đàn ông bình luận về cái lỗ của cô ấy.
The magazine cover featured a controversial image of a woman's muff.
Bìa tạp chí có hình ảnh gây tranh cãi về cái lỗ của một người phụ nữ.
The comedian's joke about a muff received mixed reactions from the audience.
Câu chuyện hài hước về cái lỗ của một người phụ nữ nhận được phản ứng khác nhau từ khán giả.
Her muff in the game cost her team the victory.
Lỗi của cô ấy trong trận đấu khiến đội của cô ấy thua.
The player's muff was crucial in the final minutes of the match.
Lỗi của cầu thủ quan trọng trong những phút cuối của trận đấu.
The muff led to a missed opportunity to score a goal.
Lỗi dẫn đến cơ hội ghi bàn bị bỏ lỡ.
During the winter charity event, she donated many muff to the homeless.
Trong sự kiện từ thiện mùa đông, cô ấy quyên góp nhiều ấm tay cho người vô gia cư.
The vintage muff she wore at the ball added elegance to her outfit.
Chiếc ấm tay cổ điển mà cô ấy đeo tại bữa tiệc tạo thêm sự lịch lãm cho trang phục của cô.
The soft rabbit fur muff kept her hands warm in the cold.
Chiếc ấm tay bằng lông thỏ mềm giữ cho đôi bàn tay ấm trong cái lạnh.
Dạng danh từ của Muff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Muff | Muffs |
Muff (Verb)
She always muffs her presentations in front of the clients.
Cô ấy luôn làm kém trong những bài thuyết trình trước khách hàng.
He muffed the chance to impress his boss during the meeting.
Anh ấy đã làm mất cơ hội để gây ấn tượng với sếp trong cuộc họp.
The politician muffed his speech, causing a backlash from the public.
Chính trị gia đã làm mất cơ hội của mình, gây ra phản đối từ công chúng.
Họ từ
"Muff" là một danh từ tiếng Anh, thường chỉ một chiếc găng tay mùa đông dùng để giữ ấm cho tay, thường được làm từ lông động vật hoặc chất liệu dày. Trong ngữ cảnh khác, "muff" cũng có thể được sử dụng như động từ, mang nghĩa làm hỏng hoặc phạm lỗi, thường trong thể thao hay trò chơi. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ “muff” có nguồn gốc từ tiếng Latin “muffula,” một từ chỉ một loại khăn tay hoặc lớp vải dùng để giữ ấm. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để mô tả một vật dụng lát vải hình ống dùng trong mùa đông. Trong tiếng Anh hiện đại, “muff” không chỉ ám chỉ đến một loại phụ kiện thời trang mà còn được dùng trong các ngữ cảnh thể thao, chỉ hành động làm mất cơ hội do sai sót. Sự chuyển biến nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa khái niệm bảo vệ và sự lỏng lẻo trong việc giữ thế chủ động.
Từ "muff" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "muff" thường được dùng để chỉ hành động mắc lỗi trong thể thao, hoặc chỉ sự không thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ. Từ này cũng có thể liên quan đến sản phẩm thời trang, cụ thể là một loại găng tay ấm. Sự sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức và văn hóa thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp