Bản dịch của từ Narrative history trong tiếng Việt

Narrative history

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrative history(Noun)

nˈæɹətɨv hˈɪstɚi
nˈæɹətɨv hˈɪstɚi
01

Một lời kể hoặc văn bản về các sự kiện có liên quan; một câu chuyện.

A spoken or written account of connected events a story

Ví dụ
02

Một cách thể hiện một tình huống hoặc quá trình cụ thể theo cách phản ánh hoặc tuân thủ một tập hợp các mục tiêu hoặc giá trị bao quát.

A representation of a particular situation or process in such a way as to reflect or conform to an overarching set of aims or values

Ví dụ
03

Thực hành hoặc nghệ thuật kể chuyện.

The practice or art of telling stories

Ví dụ

Narrative history(Adjective)

nˈæɹətɨv hˈɪstɚi
nˈæɹətɨv hˈɪstɚi
01

Của, liên quan đến hoặc bao gồm lời kể chuyện.

Of relating to or involving narration

Ví dụ
02

Liên quan đến việc kể chuyện; mang tính mô tả.

Relating to the telling of stories descriptive

Ví dụ
03

Bao gồm hoặc đặc trưng bởi lời kể chuyện; có cấu trúc lời kể chuyện.

Consisting of or characterized by narrative having a narrative structure

Ví dụ