Bản dịch của từ Narrative history trong tiếng Việt
Narrative history
Noun [U/C]
Narrative history (Noun)
nˈæɹətɨv hˈɪstɚi
nˈæɹətɨv hˈɪstɚi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nghệ thuật hoặc nghề kể chuyện.
The art or craft of storytelling
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Việc thể hiện một tình huống hoặc quá trình cụ thể theo cách phản ánh hoặc tuân thủ một tập hợp các mục tiêu hoặc giá trị bao quát.
The representation of a particular situation or process in such a way as to reflect or conform to an overarching set of aims or values
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Narrative history
Không có idiom phù hợp