Bản dịch của từ Narrative history trong tiếng Việt
Narrative history
Noun [U/C] Adjective

Narrative history(Noun)
nˈæɹətɨv hˈɪstɚi
nˈæɹətɨv hˈɪstɚi
Ví dụ
02
Một cách thể hiện một tình huống hoặc quá trình cụ thể theo cách phản ánh hoặc tuân thủ một tập hợp các mục tiêu hoặc giá trị bao quát.
A representation of a particular situation or process in such a way as to reflect or conform to an overarching set of aims or values
Ví dụ
Narrative history(Adjective)
nˈæɹətɨv hˈɪstɚi
nˈæɹətɨv hˈɪstɚi
02
Liên quan đến việc kể chuyện; mang tính mô tả.
Relating to the telling of stories descriptive
Ví dụ
03
Bao gồm hoặc đặc trưng bởi lời kể chuyện; có cấu trúc lời kể chuyện.
Consisting of or characterized by narrative having a narrative structure
Ví dụ
