Bản dịch của từ National economy trong tiếng Việt
National economy

National economy (Noun)
The national economy grew by 3% last year, boosting job opportunities.
Nền kinh tế quốc gia đã tăng 3% năm ngoái, tạo thêm cơ hội việc làm.
The national economy did not recover quickly after the pandemic.
Nền kinh tế quốc gia đã không phục hồi nhanh chóng sau đại dịch.
How does the national economy affect social welfare programs?
Nền kinh tế quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội?
Một hệ thống xác định cách thức phân bổ tài nguyên trong một quốc gia dựa trên nhiều yếu tố bao gồm chính sách của chính phủ, quan hệ thương mại và lực lượng thị trường.
A system that determines how resources are allocated within a country based on various factors including government policy, trade relations, and market forces.
The national economy affects job opportunities for many citizens in America.
Nền kinh tế quốc gia ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho nhiều công dân ở Mỹ.
The national economy does not solely depend on tourism in Vietnam.
Nền kinh tế quốc gia không chỉ phụ thuộc vào du lịch ở Việt Nam.
How does the national economy impact social welfare programs in Canada?
Nền kinh tế quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Canada?
The national economy of Vietnam grew by 6.5% in 2022.
Nền kinh tế quốc dân của Việt Nam tăng trưởng 6,5% vào năm 2022.
The national economy does not always reflect social well-being.
Nền kinh tế quốc dân không phải lúc nào cũng phản ánh phúc lợi xã hội.
How does the national economy affect employment rates in the country?
Nền kinh tế quốc dân ảnh hưởng như thế nào đến tỷ lệ việc làm trong nước?
Kinh tế quốc dân là thuật ngữ chỉ tổng thể các hoạt động kinh tế diễn ra trong một quốc gia, bao gồm sản xuất, tiêu dùng, phân phối và trao đổi hàng hóa, dịch vụ. Thuật ngữ này phản ánh khả năng sản xuất và tiêu dùng của một quốc gia, ảnh hưởng đến mức sống của người dân. Trong tiếng Anh, "national economy" duy trì sự nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



