Bản dịch của từ National economy trong tiếng Việt

National economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National economy (Noun)

nˈæʃənl ɪkˈɑnəmi
nˈæʃənl ɪkˈɑnəmi
01

Kinh tế của một quốc gia cụ thể, bao gồm tất cả hoạt động kinh tế trong biên giới của nó.

The economy of a specific nation or country, encompassing all economic activity within its borders.

Ví dụ

The national economy grew by 3% last year, boosting job opportunities.

Nền kinh tế quốc gia đã tăng 3% năm ngoái, tạo thêm cơ hội việc làm.

The national economy did not recover quickly after the pandemic.

Nền kinh tế quốc gia đã không phục hồi nhanh chóng sau đại dịch.

How does the national economy affect social welfare programs?

Nền kinh tế quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội?

02

Một hệ thống xác định cách thức phân bổ tài nguyên trong một quốc gia dựa trên nhiều yếu tố bao gồm chính sách của chính phủ, quan hệ thương mại và lực lượng thị trường.

A system that determines how resources are allocated within a country based on various factors including government policy, trade relations, and market forces.

Ví dụ

The national economy affects job opportunities for many citizens in America.

Nền kinh tế quốc gia ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho nhiều công dân ở Mỹ.

The national economy does not solely depend on tourism in Vietnam.

Nền kinh tế quốc gia không chỉ phụ thuộc vào du lịch ở Việt Nam.

How does the national economy impact social welfare programs in Canada?

Nền kinh tế quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Canada?

03

Cấu trúc và hiệu suất kinh tế của một quốc gia, bao gồm các vấn đề như tỷ lệ việc làm, lạm phát và tổng sản phẩm quốc nội (gdp).

The economic structure and performance of a country, including issues like employment rates, inflation, and gross domestic product (gdp).

Ví dụ

The national economy of Vietnam grew by 6.5% in 2022.

Nền kinh tế quốc dân của Việt Nam tăng trưởng 6,5% vào năm 2022.

The national economy does not always reflect social well-being.

Nền kinh tế quốc dân không phải lúc nào cũng phản ánh phúc lợi xã hội.

How does the national economy affect employment rates in the country?

Nền kinh tế quốc dân ảnh hưởng như thế nào đến tỷ lệ việc làm trong nước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] This tendency constrains the development of domestic producers and, therefore, the as a whole [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] As a result, this contributes to the helping create a motivated and committed workforce [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] In conclusion, it seems to me that the advantages of the emergence of big international firms are more profound than the drawbacks by their contributions to both local citizens and the [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] On the other hand, it would be the that suffers if people in society actually choose foods manufactured regionally instead of ones shipped from other areas [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with National economy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.