Bản dịch của từ Naturalizes trong tiếng Việt
Naturalizes
Naturalizes (Verb)
The government naturalizes immigrants after they complete five years of residency.
Chính phủ nhập tịch cho người nhập cư sau năm năm cư trú.
They do not naturalize refugees without proper documentation and background checks.
Họ không nhập tịch cho người tị nạn mà không có giấy tờ hợp lệ.
How long does it take to naturalize a foreign citizen in America?
Mất bao lâu để nhập tịch cho một công dân nước ngoài ở Mỹ?
Dạng động từ của Naturalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Naturalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Naturalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Naturalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naturalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Naturalizing |