Bản dịch của từ Naturalizes trong tiếng Việt
Naturalizes

Naturalizes (Verb)
The government naturalizes immigrants after they complete five years of residency.
Chính phủ nhập tịch cho người nhập cư sau năm năm cư trú.
They do not naturalize refugees without proper documentation and background checks.
Họ không nhập tịch cho người tị nạn mà không có giấy tờ hợp lệ.
How long does it take to naturalize a foreign citizen in America?
Mất bao lâu để nhập tịch cho một công dân nước ngoài ở Mỹ?
Dạng động từ của Naturalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Naturalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Naturalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Naturalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naturalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Naturalizing |
Họ từ
Từ "naturalizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên tự nhiên hoặc thích nghi với môi trường xung quanh. Không chỉ có nghĩa đen liên quan đến việc một người trở thành công dân của một quốc gia mới, mà còn mang ý nghĩa chuyển hóa một khái niệm hoặc thực thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Trong phát âm tiếng Anh Anh, âm "u" thường được phát âm rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường làm yếu âm này.
Từ "naturalizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "naturalizare", nghĩa là "làm cho tự nhiên". Chữ "natura", trong tiếng Latin, mang nghĩa là "bản chất" hoặc "thiên nhiên". Trải qua thời gian, từ "naturalizes" đã phát triển để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên thuộc về tự nhiên hoặc thích nghi với môi trường tự nhiên. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hợp thức hóa tình trạng cư trú của người nước ngoài trong xã hội mới.
Từ "naturalizes" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về xã hội, đa văn hóa và quyền công dân. Bên ngoài IELTS, "naturalizes" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và chính trị khi đề cập đến việc công nhận quyền công dân cho một cá nhân. Từ này phản ánh quá trình hòa nhập và xác lập danh tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



