Bản dịch của từ Nautilus trong tiếng Việt
Nautilus

Nautilus (Noun)
The nautilus is a symbol of growth and renewal in many cultures.
Sứa là biểu tượng của sự phát triển và tái sinh trong nhiều văn hóa.
Some people believe that keeping a nautilus shell brings good luck.
Một số người tin rằng giữ một vỏ sứa mang lại may mắn.
Is the nautilus mentioned in the IELTS reading passage about marine life?
Liệu sứa có được nhắc đến trong đoạn đọc IELTS về đời sống biển không?
Tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân đầu tiên được hạ thủy năm 1954. tàu hải quân hoa kỳ này đã thực hiện hành trình lịch sử (từ ngày 1 đến ngày 5 tháng 8 năm 1958) dưới lớp băng ở bắc cực.
The first nuclearpowered submarine launched in 1954 this us navy vessel made a historic journey 1–5 august 1958 under the ice of the north pole.
The nautilus was a groundbreaking invention for naval technology.
Con tàu nautilus là một phát minh đột phá cho công nghệ hải quân.
The researchers did not find the nautilus wreckage during their expedition.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy mảnh vỡ của tàu nautilus trong cuộc thám hiểm của họ.
Was the nautilus the first submarine to reach the North Pole?
Liệu con tàu nautilus có phải là tàu ngầm đầu tiên đến Bắc Cực không?
Nautilus là một danh từ chỉ một loại động vật thân mềm thuộc lớp Cephalopoda, có hình dạng vỏ xoắn ốc. Nó sống chủ yếu ở các vùng nước sâu của Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Nautilus cũng mang ý nghĩa tượng trưng trong văn hóa, thể hiện sự khám phá và trí tuệ.
Từ "nautilus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ναυτίλος" (nautilos), có nghĩa là "thuyền". Nó được sử dụng để chỉ một loại động vật thân mềm trong lớp cephalopod, mà có vỏ hình xoắn ốc, giống như một chiếc thuyền. Hình dáng vỏ của nautilus đã liên hệ với khái niệm về sự vận động và nổi bật trong tự nhiên. Sự kết nối giữa từ gốc và nghĩa hiện tại phản ánh sự hòa quyện giữa hình thức và chức năng trong thế giới sinh vật học.
Từ "nautilus" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và sinh học. Trong kỳ thi IELTS, khả năng xuất hiện của từ này thường liên quan đến chủ đề về sinh vật biển hoặc tiến hóa. Ngoài ra, "nautilus" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu liên quan đến động vật cổ đại hoặc trong các cuộc thảo luận về động vật có vỏ, thể hiện sự quan tâm đến đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp