Bản dịch của từ Needle localization trong tiếng Việt
Needle localization
Noun [U/C]

Needle localization (Noun)
nˈidəl lˌoʊkələzˈeɪʃən
nˈidəl lˌoʊkələzˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật mà trong đó một cây kim được sử dụng để hướng dẫn việc đặt một can thiệp điều trị, chẳng hạn như sinh thiết.
A technique where a needle is used to guide the placement of a therapeutic intervention, such as a biopsy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Needle localization
Không có idiom phù hợp