Bản dịch của từ Needle localization trong tiếng Việt

Needle localization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needle localization (Noun)

nˈidəl lˌoʊkələzˈeɪʃən
nˈidəl lˌoʊkələzˈeɪʃən
01

Một quy trình y tế được sử dụng để xác định một khu vực cụ thể trong cơ thể để chẩn đoán hoặc điều trị bằng cách sử dụng một cây kim.

A medical procedure used to locate a specific area within the body for diagnostic or treatment purposes using a needle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật mà trong đó một cây kim được sử dụng để hướng dẫn việc đặt một can thiệp điều trị, chẳng hạn như sinh thiết.

A technique where a needle is used to guide the placement of a therapeutic intervention, such as a biopsy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được áp dụng trong chẩn đoán hình ảnh để đánh dấu vị trí của một khối u hoặc tổn thương để phẫu thuật cắt bỏ.

A method employed in radiology to mark the location of a mass or lesion for surgical removal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Needle localization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Needle localization

Không có idiom phù hợp