Bản dịch của từ Nerved trong tiếng Việt
Nerved

Nerved (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của dây thần kinh.
Past tense and past participle of nerve.
She nerved herself to speak at the social event last week.
Cô ấy đã lấy hết can đảm để nói tại sự kiện xã hội tuần trước.
He didn't nerved up to join the discussion about social issues.
Anh ấy không lấy hết can đảm để tham gia thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did she nerved herself before the important social gathering yesterday?
Cô ấy đã lấy hết can đảm trước buổi gặp mặt xã hội quan trọng hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "nerved" là dạng quá khứ của động từ "nerve", có nghĩa là làm cho ai đó có sự can đảm hoặc sự tự tin để thực hiện một việc gì đó. Trong tiếng Anh, "nerve" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích, hỗ trợ tinh thần. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, nhưng trong phát âm, người Mỹ có xu hướng phát âm âm "r" hơn so với người Anh.
Từ "nerved" xuất phát từ động từ "nerve", có nguồn gốc từ tiếng Latin "nervus", nghĩa là "dây thần kinh". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng để chỉ sự phục hồi sức mạnh hay sự can đảm cần thiết để đối mặt với thách thức. Trong ngữ cảnh hiện tại, "nerved" thường ám chỉ trạng thái cảm xúc, khi một cá nhân được trang bị sức mạnh nội tâm để thực hiện một hành động mạo hiểm hoặc khó khăn. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa chức năng sinh lý của dây thần kinh và sức mạnh tâm lý.
Từ "nerved" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "nerved" thường không được sử dụng, mà thay vào đó là các từ đồng nghĩa như "courage" hoặc "brave". Tuy nhiên, trong văn học hoặc hội thoại không chính thức, từ này có thể xuất hiện khi mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của nhân vật trong những tình huống yêu cầu sự can đảm hoặc kiên nhẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



